Chuyển đổi 3 XRP sang NEAR
Chuyển đổi 3 XRP sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 0,959 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:48, 4 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,95937114 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 72.005.264 XRP. NEAR Protocol giảm -4.52% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -1.17%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.258.669.953 US$ và tổng cung lưu thông là 1.230.940.751 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 45.
Vốn hóa thị trường
1,18 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,23 T US$
Khối lượng (24h)
72,01 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,66 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:48 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.95937114 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,95937114 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang XRP mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang XRP

NEAR

XRP
0.01
NEAR
0,00959371
XRP
0.1
NEAR
0,09593711
XRP
1
NEAR
0,95937114
XRP
2
NEAR
1,918742
XRP
3
NEAR
2,878113
XRP
5
NEAR
4,796856
XRP
10
NEAR
9,593711
XRP
20
NEAR
19,1874
XRP
25
NEAR
23,9843
XRP
50
NEAR
47,9686
XRP
100
NEAR
95,9371
XRP
250
NEAR
239,843
XRP
500
NEAR
479,686
XRP
1000
NEAR
959,371
XRP
2500
NEAR
2.398,428
XRP
Chuyển đổi XRP sang NEAR Protocol

XRP

NEAR
0.01
XRP
0,01042349
NEAR
0.1
XRP
0,10423495
NEAR
1
XRP
1,042349
NEAR
2
XRP
2,084699
NEAR
3
XRP
3,127048
NEAR
5
XRP
5,211747
NEAR
10
XRP
10,4235
NEAR
20
XRP
20,8470
NEAR
25
XRP
26,0587
NEAR
50
XRP
52,1175
NEAR
100
XRP
104,235
NEAR
250
XRP
260,587
NEAR
500
XRP
521,175
NEAR
1000
XRP
1.042,349
NEAR
2500
XRP
2.605,874
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-XRP được tạo vào lúc 19:48:35 4/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC