Chuyển đổi 3 XRP sang NEAR
Chuyển đổi 3 XRP sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 0,839 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:23, 19 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,83923578 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 70.570.904 XRP. NEAR Protocol giảm -2.26% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.06%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.266.343.899 US$ và tổng cung lưu thông là 1.248.086.990 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 46.
Vốn hóa thị trường
1,05 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,25 T US$
Khối lượng (24h)
70,57 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,23 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:23 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.83923578 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,83923578 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang XRP mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang XRP

NEAR

XRP
0.01
NEAR
0,00839236
XRP
0.1
NEAR
0,08392358
XRP
1
NEAR
0,83923578
XRP
2
NEAR
1,678472
XRP
3
NEAR
2,517707
XRP
5
NEAR
4,196179
XRP
10
NEAR
8,392358
XRP
20
NEAR
16,7847
XRP
25
NEAR
20,9809
XRP
50
NEAR
41,9618
XRP
100
NEAR
83,9236
XRP
250
NEAR
209,809
XRP
500
NEAR
419,618
XRP
1000
NEAR
839,236
XRP
2500
NEAR
2.098,089
XRP
Chuyển đổi XRP sang NEAR Protocol

XRP

NEAR
0.01
XRP
0,01191560
NEAR
0.1
XRP
0,11915603
NEAR
1
XRP
1,191560
NEAR
2
XRP
2,383121
NEAR
3
XRP
3,574681
NEAR
5
XRP
5,957801
NEAR
10
XRP
11,9156
NEAR
20
XRP
23,8312
NEAR
25
XRP
29,7890
NEAR
50
XRP
59,5780
NEAR
100
XRP
119,156
NEAR
250
XRP
297,890
NEAR
500
XRP
595,780
NEAR
1000
XRP
1.191,56
NEAR
2500
XRP
2.978,901
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-XRP được tạo vào lúc 08:23:29 19/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC