Chuyển đổi 3 XRP sang NEAR
Chuyển đổi 3 XRP sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR bằng 8,252 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:32, 2 tháng 10, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 8,252181 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.220.606.631 XRP. NEAR Protocol giảm -5.72% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.18%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.183.246.170,68 US$ và tổng cung lưu thông là 1.107.181.322,95 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 22.
Vốn hóa thị trường
9,14 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,11 T US$
Khối lượng (24h)
1,22 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,87 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:32 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 8.252181 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 8,252181 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang XRP mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang XRP
NEAR
XRP
0.01
NEAR
0,08252181
XRP
0.1
NEAR
0,82521810
XRP
1
NEAR
8,252181
XRP
2
NEAR
16,5044
XRP
3
NEAR
24,7565
XRP
5
NEAR
41,2609
XRP
10
NEAR
82,5218
XRP
20
NEAR
165,044
XRP
25
NEAR
206,305
XRP
50
NEAR
412,609
XRP
100
NEAR
825,218
XRP
250
NEAR
2.063,045
XRP
500
NEAR
4.126,091
XRP
1000
NEAR
8.252,181
XRP
2500
NEAR
20.630,453
XRP
Chuyển đổi XRP sang NEAR Protocol
XRP
NEAR
0.01
XRP
0,00121180
NEAR
0.1
XRP
0,01211801
NEAR
1
XRP
0,12118009
NEAR
2
XRP
0,24236017
NEAR
3
XRP
0,36354026
NEAR
5
XRP
0,60590043
NEAR
10
XRP
1,211801
NEAR
20
XRP
2,423602
NEAR
25
XRP
3,029502
NEAR
50
XRP
6,059004
NEAR
100
XRP
12,1180
NEAR
250
XRP
30,2950
NEAR
500
XRP
60,5900
NEAR
1000
XRP
121,180
NEAR
2500
XRP
302,950
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-XRP được tạo vào lúc 13:32:04 2/10/2024
Last Updated at 13:32:04 2/10/2024 UTC