Chuyển đổi 10 XRP sang NEAR
Chuyển đổi 10 XRP sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 1,163 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:38, 20 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 1,162508 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 109.105.885 XRP. NEAR Protocol giảm -0.37% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.76%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.251.008.113 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.387.785 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 41.
Vốn hóa thị trường
1,42 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
109,11 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,46 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:38 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.162508 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 1,162508 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang XRP mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang XRP

NEAR

XRP
0.01
NEAR
0,01162508
XRP
0.1
NEAR
0,11625080
XRP
1
NEAR
1,162508
XRP
2
NEAR
2,325016
XRP
3
NEAR
3,487524
XRP
5
NEAR
5,812540
XRP
10
NEAR
11,6251
XRP
20
NEAR
23,2502
XRP
25
NEAR
29,0627
XRP
50
NEAR
58,1254
XRP
100
NEAR
116,251
XRP
250
NEAR
290,627
XRP
500
NEAR
581,254
XRP
1000
NEAR
1.162,508
XRP
2500
NEAR
2.906,27
XRP
Chuyển đổi XRP sang NEAR Protocol

XRP

NEAR
0.01
XRP
0,00860209
NEAR
0.1
XRP
0,08602091
NEAR
1
XRP
0,86020913
NEAR
2
XRP
1,720418
NEAR
3
XRP
2,580627
NEAR
5
XRP
4,301046
NEAR
10
XRP
8,602091
NEAR
20
XRP
17,2042
NEAR
25
XRP
21,5052
NEAR
50
XRP
43,0105
NEAR
100
XRP
86,0209
NEAR
250
XRP
215,052
NEAR
500
XRP
430,105
NEAR
1000
XRP
860,209
NEAR
2500
XRP
2.150,523
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-XRP được tạo vào lúc 05:38:36 20/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC