Chuyển đổi 20 NEAR sang XRP
Chuyển đổi 20 NEAR sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR bằng 4,061 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:57, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến XRP
Theo dõi
13:57, 22 tháng 11, 2024
0 XRP
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 4,061216 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 785.939.407 XRP. NEAR Protocol giảm -15.34% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.69%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.221.457.249 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.906.155 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 25.
Vốn hóa thị trường
4,93 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
785,94 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,89 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:57 , việc chuyển đổi 20 NEAR Protocol (NEAR) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 81.22432 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 4,061216 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang XRP mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang XRP
NEAR
XRP
0.01
NEAR
0,04061216
XRP
0.1
NEAR
0,40612160
XRP
1
NEAR
4,061216
XRP
2
NEAR
8,122432
XRP
3
NEAR
12,1836
XRP
5
NEAR
20,3061
XRP
10
NEAR
40,6122
XRP
20
NEAR
81,2243
XRP
25
NEAR
101,530
XRP
50
NEAR
203,061
XRP
100
NEAR
406,122
XRP
250
NEAR
1.015,304
XRP
500
NEAR
2.030,608
XRP
1000
NEAR
4.061,216
XRP
2500
NEAR
10.153,04
XRP
Chuyển đổi XRP sang NEAR Protocol
XRP
NEAR
0.01
XRP
0,00246232
NEAR
0.1
XRP
0,02462317
NEAR
1
XRP
0,24623167
NEAR
2
XRP
0,49246334
NEAR
3
XRP
0,73869501
NEAR
5
XRP
1,231158
NEAR
10
XRP
2,462317
NEAR
20
XRP
4,924633
NEAR
25
XRP
6,155792
NEAR
50
XRP
12,3116
NEAR
100
XRP
24,6232
NEAR
250
XRP
61,5579
NEAR
500
XRP
123,116
NEAR
1000
XRP
246,232
NEAR
2500
XRP
615,579
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-XRP được tạo vào lúc 13:57:16 22/11/2024
Last Updated at 13:57:16 22/11/2024 UTC