Chuyển đổi 1000 NEAR sang XRP
Chuyển đổi 1000 NEAR sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 0,98 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:12, 4 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,98017701 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 89.316.995 XRP. NEAR Protocol giảm -3.34% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.55%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.258.607.863 US$ và tổng cung lưu thông là 1.230.859.386 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 46.
Vốn hóa thị trường
1,2 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,23 T US$
Khối lượng (24h)
89,32 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,75 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:12 , việc chuyển đổi 1000 NEAR Protocol (NEAR) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 980.17701 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,98017701 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang XRP mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang XRP

NEAR

XRP
0.01
NEAR
0,00980177
XRP
0.1
NEAR
0,09801770
XRP
1
NEAR
0,98017701
XRP
2
NEAR
1,960354
XRP
3
NEAR
2,940531
XRP
5
NEAR
4,900885
XRP
10
NEAR
9,801770
XRP
20
NEAR
19,6035
XRP
25
NEAR
24,5044
XRP
50
NEAR
49,0089
XRP
100
NEAR
98,0177
XRP
250
NEAR
245,044
XRP
500
NEAR
490,089
XRP
1000
NEAR
980,177
XRP
2500
NEAR
2.450,443
XRP
Chuyển đổi XRP sang NEAR Protocol

XRP

NEAR
0.01
XRP
0,01020224
NEAR
0.1
XRP
0,10202239
NEAR
1
XRP
1,020224
NEAR
2
XRP
2,040448
NEAR
3
XRP
3,060672
NEAR
5
XRP
5,101119
NEAR
10
XRP
10,2022
NEAR
20
XRP
20,4045
NEAR
25
XRP
25,5056
NEAR
50
XRP
51,0112
NEAR
100
XRP
102,022
NEAR
250
XRP
255,056
NEAR
500
XRP
510,112
NEAR
1000
XRP
1.020,224
NEAR
2500
XRP
2.550,56
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-XRP được tạo vào lúc 16:12:03 4/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC