Chuyển đổi 1 HKD sang VET
Chuyển đổi 1 HKD sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,187 HKD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:11, 17 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,18677500 HK$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 278.660.747 HK$. VeChain giảm -0.68% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.11%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 72.
Vốn hóa thị trường
16,06 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
278,66 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,07 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:11 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang HKD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.186775 HKD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,18677500 HK$ HKD, trong khi 1 HKD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang HKD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Hong Kong Dollar

VET
HKD
0.01
VET
0,00186775
HKD
0.1
VET
0,01867750
HKD
1
VET
0,18677500
HKD
2
VET
0,37355000
HKD
3
VET
0,56032500
HKD
5
VET
0,93387500
HKD
10
VET
1,867750
HKD
20
VET
3,735500
HKD
25
VET
4,669375
HKD
50
VET
9,338750
HKD
100
VET
18,6775
HKD
250
VET
46,6938
HKD
500
VET
93,3875
HKD
1000
VET
186,775
HKD
2500
VET
466,938
HKD
Chuyển đổi Hong Kong Dollar sang VeChain
HKD

VET
0.01
HKD
0,05354036
VET
0.1
HKD
0,53540356
VET
1
HKD
5,354036
VET
2
HKD
10,7081
VET
3
HKD
16,0621
VET
5
HKD
26,7702
VET
10
HKD
53,5404
VET
20
HKD
107,081
VET
25
HKD
133,851
VET
50
HKD
267,702
VET
100
HKD
535,404
VET
250
HKD
1.338,509
VET
500
HKD
2.677,018
VET
1000
HKD
5.354,036
VET
2500
HKD
13.385,089
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-HKD được tạo vào lúc 20:11:38 17/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC