Chuyển đổi 1 HKD sang VET
Chuyển đổi 1 HKD sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,135 HKD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:46, 25 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,13451400 HK$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 186.124.979 HK$. VeChain tăng +1.10% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.10%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 83.
Vốn hóa thị trường
11,57 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
186,12 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,49 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:46 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang HKD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.134514 HKD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,13451400 HK$ HKD, trong khi 1 HKD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang HKD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Hong Kong Dollar
VET
HKD
0.01
VET
0,00134514
HKD
0.1
VET
0,01345140
HKD
1
VET
0,13451400
HKD
2
VET
0,26902800
HKD
3
VET
0,40354200
HKD
5
VET
0,67257000
HKD
10
VET
1,345140
HKD
20
VET
2,690280
HKD
25
VET
3,362850
HKD
50
VET
6,725700
HKD
100
VET
13,4514
HKD
250
VET
33,6285
HKD
500
VET
67,2570
HKD
1000
VET
134,514
HKD
2500
VET
336,285
HKD
Chuyển đổi Hong Kong Dollar sang VeChain
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-HKD được tạo vào lúc 06:46:14 25/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC