Chuyển đổi 1 HKD sang VET
Chuyển đổi 1 HKD sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,081 HKD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:26, 24 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến HKD
Theo dõi
17:26, 24 tháng 12, 2025
0 HKD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,08099900 HK$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 127.046.905 HK$. VeChain giảm -0.13% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.87%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 104.
Vốn hóa thị trường
6,94 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
127,05 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
892,49 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 17:26 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang HKD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.080999 HKD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,08099900 HK$ HKD, trong khi 1 HKD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang HKD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Hong Kong Dollar
VET
HKD
0.01
VET
0,00080999
HKD
0.1
VET
0,00809990
HKD
1
VET
0,08099900
HKD
2
VET
0,16199800
HKD
3
VET
0,24299700
HKD
5
VET
0,40499500
HKD
10
VET
0,80999000
HKD
20
VET
1,619980
HKD
25
VET
2,024975
HKD
50
VET
4,049950
HKD
100
VET
8,099900
HKD
250
VET
20,2498
HKD
500
VET
40,4995
HKD
1000
VET
80,9990
HKD
2500
VET
202,498
HKD
Chuyển đổi Hong Kong Dollar sang VeChain
HKD
VET
0.01
HKD
0,12345831
VET
0.1
HKD
1,234583
VET
1
HKD
12,3458
VET
2
HKD
24,6917
VET
3
HKD
37,0375
VET
5
HKD
61,7292
VET
10
HKD
123,458
VET
20
HKD
246,917
VET
25
HKD
308,646
VET
50
HKD
617,292
VET
100
HKD
1.234,583
VET
250
HKD
3.086,458
VET
500
HKD
6.172,916
VET
1000
HKD
12.345,831
VET
2500
HKD
30.864,579
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-HKD được tạo vào lúc 17:26:52 24/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC