Chuyển đổi 1 HKD sang VET
Chuyển đổi 1 HKD sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,195 HKD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:07, 14 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,19491400 HK$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 526.199.149 HK$. VeChain giảm -0.55% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.64%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 57.
Vốn hóa thị trường
16,78 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
526,2 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,14 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:07 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang HKD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.194914 HKD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,19491400 HK$ HKD, trong khi 1 HKD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang HKD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Hong Kong Dollar

VET
HKD
0.01
VET
0,00194914
HKD
0.1
VET
0,01949140
HKD
1
VET
0,19491400
HKD
2
VET
0,38982800
HKD
3
VET
0,58474200
HKD
5
VET
0,97457000
HKD
10
VET
1,949140
HKD
20
VET
3,898280
HKD
25
VET
4,872850
HKD
50
VET
9,745700
HKD
100
VET
19,4914
HKD
250
VET
48,7285
HKD
500
VET
97,4570
HKD
1000
VET
194,914
HKD
2500
VET
487,285
HKD
Chuyển đổi Hong Kong Dollar sang VeChain
HKD

VET
0.01
HKD
0,05130468
VET
0.1
HKD
0,51304678
VET
1
HKD
5,130468
VET
2
HKD
10,2609
VET
3
HKD
15,3914
VET
5
HKD
25,6523
VET
10
HKD
51,3047
VET
20
HKD
102,609
VET
25
HKD
128,262
VET
50
HKD
256,523
VET
100
HKD
513,047
VET
250
HKD
1.282,617
VET
500
HKD
2.565,234
VET
1000
HKD
5.130,468
VET
2500
HKD
12.826,169
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-HKD được tạo vào lúc 15:07:44 14/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC