Chuyển đổi 5 HKD sang VET
Chuyển đổi 5 HKD sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,215 HKD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:29, 17 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,21541400 HK$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 357.243.587 HK$. VeChain giảm -5.91% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.76%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 55.
Vốn hóa thị trường
18,51 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
357,24 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,37 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:29 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang HKD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.215414 HKD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,21541400 HK$ HKD, trong khi 1 HKD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang HKD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Hong Kong Dollar

VET
HKD
0.01
VET
0,00215414
HKD
0.1
VET
0,02154140
HKD
1
VET
0,21541400
HKD
2
VET
0,43082800
HKD
3
VET
0,64624200
HKD
5
VET
1,077070
HKD
10
VET
2,154140
HKD
20
VET
4,308280
HKD
25
VET
5,385350
HKD
50
VET
10,7707
HKD
100
VET
21,5414
HKD
250
VET
53,8535
HKD
500
VET
107,707
HKD
1000
VET
215,414
HKD
2500
VET
538,535
HKD
Chuyển đổi Hong Kong Dollar sang VeChain
HKD

VET
0.01
HKD
0,04642224
VET
0.1
HKD
0,46422238
VET
1
HKD
4,642224
VET
2
HKD
9,284448
VET
3
HKD
13,9267
VET
5
HKD
23,2111
VET
10
HKD
46,4222
VET
20
HKD
92,8445
VET
25
HKD
116,056
VET
50
HKD
232,111
VET
100
HKD
464,222
VET
250
HKD
1.160,556
VET
500
HKD
2.321,112
VET
1000
HKD
4.642,224
VET
2500
HKD
11.605,56
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-HKD được tạo vào lúc 17:29:27 17/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC