Chuyển đổi 1 VET sang HKD
Chuyển đổi 1 VET sang HKD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,183 HKD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:21, 20 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,18336200 HK$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 369.159.233 HK$. VeChain tăng +0.50% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +1.67%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 62.
Vốn hóa thị trường
15,79 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
369,16 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,02 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:21 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang HKD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.183362 HKD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,18336200 HK$ HKD, trong khi 1 HKD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang HKD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Hong Kong Dollar

VET
HKD
0.01
VET
0,00183362
HKD
0.1
VET
0,01833620
HKD
1
VET
0,18336200
HKD
2
VET
0,36672400
HKD
3
VET
0,55008600
HKD
5
VET
0,91681000
HKD
10
VET
1,833620
HKD
20
VET
3,667240
HKD
25
VET
4,584050
HKD
50
VET
9,168100
HKD
100
VET
18,3362
HKD
250
VET
45,8405
HKD
500
VET
91,6810
HKD
1000
VET
183,362
HKD
2500
VET
458,405
HKD
Chuyển đổi Hong Kong Dollar sang VeChain
HKD

VET
0.01
HKD
0,05453693
VET
0.1
HKD
0,54536927
VET
1
HKD
5,453693
VET
2
HKD
10,9074
VET
3
HKD
16,3611
VET
5
HKD
27,2685
VET
10
HKD
54,5369
VET
20
HKD
109,074
VET
25
HKD
136,342
VET
50
HKD
272,685
VET
100
HKD
545,369
VET
250
HKD
1.363,423
VET
500
HKD
2.726,846
VET
1000
HKD
5.453,693
VET
2500
HKD
13.634,232
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-HKD được tạo vào lúc 17:21:50 20/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC