Chuyển đổi 1 VET sang HKD
Chuyển đổi 1 VET sang HKD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,163 HKD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:18, 6 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,16275700 HK$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 133.999.540 HK$. VeChain giảm -0.77% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.38%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 58.
Vốn hóa thị trường
13,99 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
134 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,78 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:18 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang HKD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.162757 HKD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,16275700 HK$ HKD, trong khi 1 HKD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang HKD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Hong Kong Dollar

VET
HKD
0.01
VET
0,00162757
HKD
0.1
VET
0,01627570
HKD
1
VET
0,16275700
HKD
2
VET
0,32551400
HKD
3
VET
0,48827100
HKD
5
VET
0,81378500
HKD
10
VET
1,627570
HKD
20
VET
3,255140
HKD
25
VET
4,068925
HKD
50
VET
8,137850
HKD
100
VET
16,2757
HKD
250
VET
40,6893
HKD
500
VET
81,3785
HKD
1000
VET
162,757
HKD
2500
VET
406,893
HKD
Chuyển đổi Hong Kong Dollar sang VeChain
HKD

VET
0.01
HKD
0,06144129
VET
0.1
HKD
0,61441290
VET
1
HKD
6,144129
VET
2
HKD
12,2883
VET
3
HKD
18,4324
VET
5
HKD
30,7206
VET
10
HKD
61,4413
VET
20
HKD
122,883
VET
25
HKD
153,603
VET
50
HKD
307,206
VET
100
HKD
614,413
VET
250
HKD
1.536,032
VET
500
HKD
3.072,064
VET
1000
HKD
6.144,129
VET
2500
HKD
15.360,322
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-HKD được tạo vào lúc 04:18:26 6/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC