Chuyển đổi 1 VET sang HKD
Chuyển đổi 1 VET sang HKD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET bằng 0,176 HKD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:08, 18 tháng 10, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,17629500 HK$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 211.062.889 HK$. VeChain giảm -1.21% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng 0.00%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 55.
Vốn hóa thị trường
14,32 T US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
211,06 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,96 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:08 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang HKD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.176295 HKD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,17629500 HK$ HKD, trong khi 1 HKD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang HKD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Hong Kong Dollar
VET
HKD
0.01
VET
0,00176295
HKD
0.1
VET
0,01762950
HKD
1
VET
0,17629500
HKD
2
VET
0,35259000
HKD
3
VET
0,52888500
HKD
5
VET
0,88147500
HKD
10
VET
1,762950
HKD
20
VET
3,525900
HKD
25
VET
4,407375
HKD
50
VET
8,814750
HKD
100
VET
17,6295
HKD
250
VET
44,0738
HKD
500
VET
88,1475
HKD
1000
VET
176,295
HKD
2500
VET
440,738
HKD
Chuyển đổi Hong Kong Dollar sang VeChain
HKD
VET
0.01
HKD
0,05672311
VET
0.1
HKD
0,56723106
VET
1
HKD
5,672311
VET
2
HKD
11,3446
VET
3
HKD
17,0169
VET
5
HKD
28,3616
VET
10
HKD
56,7231
VET
20
HKD
113,446
VET
25
HKD
141,808
VET
50
HKD
283,616
VET
100
HKD
567,231
VET
250
HKD
1.418,078
VET
500
HKD
2.836,155
VET
1000
HKD
5.672,311
VET
2500
HKD
14.180,777
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-HKD được tạo vào lúc 03:08:45 18/10/2024
Last Updated at 03:08:45 18/10/2024 UTC