Chuyển đổi 1 VET thành HKD
Chuyển đổi 1 VET sang HKD theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET bằng 0,22 HKD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:41, 27 tháng 7, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,21971100 HK$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 210.868.190 HK$. VeChain tăng +2.38% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.45%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là .
Vốn hóa thị trường
17,78 T US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
210,87 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,42 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:41 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang HKD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.219711 HKD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,21971100 HK$ HKD, trong khi 1 HKD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang HKD mới nhất
Chuyển đổi VeChain thành Hong Kong Dollar
![vet](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/1167/small/VET_Token_Icon.png?1710013505)
VET
HKD
0.01
VET
0,00219711
HKD
0.1
VET
0,02197110
HKD
1
VET
0,21971100
HKD
2
VET
0,43942200
HKD
3
VET
0,65913300
HKD
5
VET
1,098555
HKD
10
VET
2,197110
HKD
20
VET
4,394220
HKD
25
VET
5,492775
HKD
50
VET
10,9856
HKD
100
VET
21,9711
HKD
250
VET
54,9277
HKD
500
VET
109,855
HKD
1000
VET
219,711
HKD
2500
VET
549,277
HKD
Chuyển đổi Hong Kong Dollar thành VeChain
HKD
![vet](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/1167/small/VET_Token_Icon.png?1710013505)
VET
0.01
HKD
0,04551433
VET
0.1
HKD
0,45514335
VET
1
HKD
4,551433
VET
2
HKD
9,102867
VET
3
HKD
13,6543
VET
5
HKD
22,7572
VET
10
HKD
45,5143
VET
20
HKD
91,0287
VET
25
HKD
113,786
VET
50
HKD
227,572
VET
100
HKD
455,143
VET
250
HKD
1.137,858
VET
500
HKD
2.275,717
VET
1000
HKD
4.551,433
VET
2500
HKD
11.378,584
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
VET-HKD page created at 00:41:50 27/7/2024 UTC
Last Updated at 00:41:50 27/7/2024 UTC