Chuyển đổi 0.01 VET sang HKD
Chuyển đổi 0.01 VET sang HKD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,196 HKD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:11, 16 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,19595100 HK$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 327.117.548 HK$. VeChain tăng +1.81% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.57%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 54.
Vốn hóa thị trường
16,93 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
327,12 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,18 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:11 , việc chuyển đổi 0.01 VeChain (VET) sang HKD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00195951 HKD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,19595100 HK$ HKD, trong khi 1 HKD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang HKD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Hong Kong Dollar

VET
HKD
0.01
VET
0,00195951
HKD
0.1
VET
0,01959510
HKD
1
VET
0,19595100
HKD
2
VET
0,39190200
HKD
3
VET
0,58785300
HKD
5
VET
0,97975500
HKD
10
VET
1,959510
HKD
20
VET
3,919020
HKD
25
VET
4,898775
HKD
50
VET
9,797550
HKD
100
VET
19,5951
HKD
250
VET
48,9878
HKD
500
VET
97,9755
HKD
1000
VET
195,951
HKD
2500
VET
489,877
HKD
Chuyển đổi Hong Kong Dollar sang VeChain
HKD

VET
0.01
HKD
0,05103317
VET
0.1
HKD
0,51033166
VET
1
HKD
5,103317
VET
2
HKD
10,2066
VET
3
HKD
15,3099
VET
5
HKD
25,5166
VET
10
HKD
51,0332
VET
20
HKD
102,066
VET
25
HKD
127,583
VET
50
HKD
255,166
VET
100
HKD
510,332
VET
250
HKD
1.275,829
VET
500
HKD
2.551,658
VET
1000
HKD
5.103,317
VET
2500
HKD
12.758,292
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-HKD được tạo vào lúc 01:11:23 16/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC