Chuyển đổi 10 HKD sang VET
Chuyển đổi 10 HKD sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,182 HKD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:41, 1 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,18213400 HK$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 404.427.962 HK$. VeChain tăng +2.62% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.22%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 55.
Vốn hóa thị trường
15,66 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
404,43 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,01 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:41 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang HKD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.182134 HKD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,18213400 HK$ HKD, trong khi 1 HKD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang HKD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Hong Kong Dollar

VET
HKD
0.01
VET
0,00182134
HKD
0.1
VET
0,01821340
HKD
1
VET
0,18213400
HKD
2
VET
0,36426800
HKD
3
VET
0,54640200
HKD
5
VET
0,91067000
HKD
10
VET
1,821340
HKD
20
VET
3,642680
HKD
25
VET
4,553350
HKD
50
VET
9,106700
HKD
100
VET
18,2134
HKD
250
VET
45,5335
HKD
500
VET
91,0670
HKD
1000
VET
182,134
HKD
2500
VET
455,335
HKD
Chuyển đổi Hong Kong Dollar sang VeChain
HKD

VET
0.01
HKD
0,05490463
VET
0.1
HKD
0,54904631
VET
1
HKD
5,490463
VET
2
HKD
10,9809
VET
3
HKD
16,4714
VET
5
HKD
27,4523
VET
10
HKD
54,9046
VET
20
HKD
109,809
VET
25
HKD
137,262
VET
50
HKD
274,523
VET
100
HKD
549,046
VET
250
HKD
1.372,616
VET
500
HKD
2.745,232
VET
1000
HKD
5.490,463
VET
2500
HKD
13.726,158
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-HKD được tạo vào lúc 23:41:55 1/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC