Chuyển đổi 10 HKD sang VET
Chuyển đổi 10 HKD sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,19 HKD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:30, 17 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,19043000 HK$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 357.601.653 HK$. VeChain giảm -2.80% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.81%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 53.
Vốn hóa thị trường
16,22 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
357,6 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,09 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:30 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang HKD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.19043 HKD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,19043000 HK$ HKD, trong khi 1 HKD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang HKD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Hong Kong Dollar

VET
HKD
0.01
VET
0,00190430
HKD
0.1
VET
0,01904300
HKD
1
VET
0,19043000
HKD
2
VET
0,38086000
HKD
3
VET
0,57129000
HKD
5
VET
0,95215000
HKD
10
VET
1,904300
HKD
20
VET
3,808600
HKD
25
VET
4,760750
HKD
50
VET
9,521500
HKD
100
VET
19,0430
HKD
250
VET
47,6075
HKD
500
VET
95,2150
HKD
1000
VET
190,430
HKD
2500
VET
476,075
HKD
Chuyển đổi Hong Kong Dollar sang VeChain
HKD

VET
0.01
HKD
0,05251273
VET
0.1
HKD
0,52512734
VET
1
HKD
5,251273
VET
2
HKD
10,5025
VET
3
HKD
15,7538
VET
5
HKD
26,2564
VET
10
HKD
52,5127
VET
20
HKD
105,025
VET
25
HKD
131,282
VET
50
HKD
262,564
VET
100
HKD
525,127
VET
250
HKD
1.312,818
VET
500
HKD
2.625,637
VET
1000
HKD
5.251,273
VET
2500
HKD
13.128,184
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-HKD được tạo vào lúc 05:30:57 17/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC