Chuyển đổi 250 HKD sang VET
Chuyển đổi 250 HKD sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,16 HKD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:26, 6 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,16024500 HK$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 141.500.169 HK$. VeChain giảm -1.72% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.46%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 58.
Vốn hóa thị trường
13,78 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
141,5 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,76 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:26 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang HKD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.160245 HKD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,16024500 HK$ HKD, trong khi 1 HKD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang HKD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Hong Kong Dollar

VET
HKD
0.01
VET
0,00160245
HKD
0.1
VET
0,01602450
HKD
1
VET
0,16024500
HKD
2
VET
0,32049000
HKD
3
VET
0,48073500
HKD
5
VET
0,80122500
HKD
10
VET
1,602450
HKD
20
VET
3,204900
HKD
25
VET
4,006125
HKD
50
VET
8,012250
HKD
100
VET
16,0245
HKD
250
VET
40,0613
HKD
500
VET
80,1225
HKD
1000
VET
160,245
HKD
2500
VET
400,613
HKD
Chuyển đổi Hong Kong Dollar sang VeChain
HKD

VET
0.01
HKD
0,06240444
VET
0.1
HKD
0,62404443
VET
1
HKD
6,240444
VET
2
HKD
12,4809
VET
3
HKD
18,7213
VET
5
HKD
31,2022
VET
10
HKD
62,4044
VET
20
HKD
124,809
VET
25
HKD
156,011
VET
50
HKD
312,022
VET
100
HKD
624,044
VET
250
HKD
1.560,111
VET
500
HKD
3.120,222
VET
1000
HKD
6.240,444
VET
2500
HKD
15.601,111
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-HKD được tạo vào lúc 07:26:52 6/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC