Chuyển đổi 10 VET sang HKD
Chuyển đổi 10 VET sang HKD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,164 HKD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:52, 7 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,16370300 HK$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 184.531.013 HK$. VeChain tăng +2.10% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.45%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 58.
Vốn hóa thị trường
14,08 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
184,53 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,79 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:52 , việc chuyển đổi 10 VeChain (VET) sang HKD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.6370299999999998 HKD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,16370300 HK$ HKD, trong khi 1 HKD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang HKD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Hong Kong Dollar

VET
HKD
0.01
VET
0,00163703
HKD
0.1
VET
0,01637030
HKD
1
VET
0,16370300
HKD
2
VET
0,32740600
HKD
3
VET
0,49110900
HKD
5
VET
0,81851500
HKD
10
VET
1,637030
HKD
20
VET
3,274060
HKD
25
VET
4,092575
HKD
50
VET
8,185150
HKD
100
VET
16,3703
HKD
250
VET
40,9257
HKD
500
VET
81,8515
HKD
1000
VET
163,703
HKD
2500
VET
409,258
HKD
Chuyển đổi Hong Kong Dollar sang VeChain
HKD

VET
0.01
HKD
0,06108624
VET
0.1
HKD
0,61086235
VET
1
HKD
6,108624
VET
2
HKD
12,2172
VET
3
HKD
18,3259
VET
5
HKD
30,5431
VET
10
HKD
61,0862
VET
20
HKD
122,172
VET
25
HKD
152,716
VET
50
HKD
305,431
VET
100
HKD
610,862
VET
250
HKD
1.527,156
VET
500
HKD
3.054,312
VET
1000
HKD
6.108,624
VET
2500
HKD
15.271,559
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-HKD được tạo vào lúc 09:52:44 7/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC