Chuyển đổi 10 VET sang HKD
Chuyển đổi 10 VET sang HKD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,187 HKD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:24, 21 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,18739900 HK$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 387.720.351 HK$. VeChain tăng +3.08% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.97%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 62.
Vốn hóa thị trường
16,14 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
387,72 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,07 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:24 , việc chuyển đổi 10 VeChain (VET) sang HKD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.87399 HKD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,18739900 HK$ HKD, trong khi 1 HKD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang HKD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Hong Kong Dollar

VET
HKD
0.01
VET
0,00187399
HKD
0.1
VET
0,01873990
HKD
1
VET
0,18739900
HKD
2
VET
0,37479800
HKD
3
VET
0,56219700
HKD
5
VET
0,93699500
HKD
10
VET
1,873990
HKD
20
VET
3,747980
HKD
25
VET
4,684975
HKD
50
VET
9,369950
HKD
100
VET
18,7399
HKD
250
VET
46,8498
HKD
500
VET
93,6995
HKD
1000
VET
187,399
HKD
2500
VET
468,498
HKD
Chuyển đổi Hong Kong Dollar sang VeChain
HKD

VET
0.01
HKD
0,05336208
VET
0.1
HKD
0,53362078
VET
1
HKD
5,336208
VET
2
HKD
10,6724
VET
3
HKD
16,0086
VET
5
HKD
26,6810
VET
10
HKD
53,3621
VET
20
HKD
106,724
VET
25
HKD
133,405
VET
50
HKD
266,810
VET
100
HKD
533,621
VET
250
HKD
1.334,052
VET
500
HKD
2.668,104
VET
1000
HKD
5.336,208
VET
2500
HKD
13.340,519
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-HKD được tạo vào lúc 14:24:57 21/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC