Chuyển đổi 10 VET sang HKD
Chuyển đổi 10 VET sang HKD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,186 HKD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:30, 14 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,18622500 HK$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 629.717.357 HK$. VeChain tăng +0.66% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.27%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 53.
Vốn hóa thị trường
16,06 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
629,72 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,07 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:30 , việc chuyển đổi 10 VeChain (VET) sang HKD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.86225 HKD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,18622500 HK$ HKD, trong khi 1 HKD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang HKD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Hong Kong Dollar

VET
HKD
0.01
VET
0,00186225
HKD
0.1
VET
0,01862250
HKD
1
VET
0,18622500
HKD
2
VET
0,37245000
HKD
3
VET
0,55867500
HKD
5
VET
0,93112500
HKD
10
VET
1,862250
HKD
20
VET
3,724500
HKD
25
VET
4,655625
HKD
50
VET
9,311250
HKD
100
VET
18,6225
HKD
250
VET
46,5563
HKD
500
VET
93,1125
HKD
1000
VET
186,225
HKD
2500
VET
465,563
HKD
Chuyển đổi Hong Kong Dollar sang VeChain
HKD

VET
0.01
HKD
0,05369848
VET
0.1
HKD
0,53698483
VET
1
HKD
5,369848
VET
2
HKD
10,7397
VET
3
HKD
16,1095
VET
5
HKD
26,8492
VET
10
HKD
53,6985
VET
20
HKD
107,397
VET
25
HKD
134,246
VET
50
HKD
268,492
VET
100
HKD
536,985
VET
250
HKD
1.342,462
VET
500
HKD
2.684,924
VET
1000
HKD
5.369,848
VET
2500
HKD
13.424,621
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-HKD được tạo vào lúc 12:30:46 14/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC