Chuyển đổi 0.1 HKD sang VET
Chuyển đổi 0.1 HKD sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,218 HKD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:11, 20 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,21838200 HK$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 390.022.518 HK$. VeChain giảm -1.59% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.07%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 55.
Vốn hóa thị trường
18,78 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
390,02 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,4 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:11 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang HKD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.218382 HKD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,21838200 HK$ HKD, trong khi 1 HKD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang HKD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Hong Kong Dollar

VET
HKD
0.01
VET
0,00218382
HKD
0.1
VET
0,02183820
HKD
1
VET
0,21838200
HKD
2
VET
0,43676400
HKD
3
VET
0,65514600
HKD
5
VET
1,091910
HKD
10
VET
2,183820
HKD
20
VET
4,367640
HKD
25
VET
5,459550
HKD
50
VET
10,9191
HKD
100
VET
21,8382
HKD
250
VET
54,5955
HKD
500
VET
109,191
HKD
1000
VET
218,382
HKD
2500
VET
545,955
HKD
Chuyển đổi Hong Kong Dollar sang VeChain
HKD

VET
0.01
HKD
0,04579132
VET
0.1
HKD
0,45791320
VET
1
HKD
4,579132
VET
2
HKD
9,158264
VET
3
HKD
13,7374
VET
5
HKD
22,8957
VET
10
HKD
45,7913
VET
20
HKD
91,5826
VET
25
HKD
114,478
VET
50
HKD
228,957
VET
100
HKD
457,913
VET
250
HKD
1.144,783
VET
500
HKD
2.289,566
VET
1000
HKD
4.579,132
VET
2500
HKD
11.447,83
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-HKD được tạo vào lúc 00:11:48 20/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC