Chuyển đổi 0.1 HKD sang VET
Chuyển đổi 0.1 HKD sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,163 HKD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:41, 4 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,16304200 HK$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 206.874.817 HK$. VeChain giảm -4.96% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.66%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 59.
Vốn hóa thị trường
14,02 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
206,87 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,79 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:41 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang HKD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.163042 HKD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,16304200 HK$ HKD, trong khi 1 HKD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang HKD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Hong Kong Dollar

VET
HKD
0.01
VET
0,00163042
HKD
0.1
VET
0,01630420
HKD
1
VET
0,16304200
HKD
2
VET
0,32608400
HKD
3
VET
0,48912600
HKD
5
VET
0,81521000
HKD
10
VET
1,630420
HKD
20
VET
3,260840
HKD
25
VET
4,076050
HKD
50
VET
8,152100
HKD
100
VET
16,3042
HKD
250
VET
40,7605
HKD
500
VET
81,5210
HKD
1000
VET
163,042
HKD
2500
VET
407,605
HKD
Chuyển đổi Hong Kong Dollar sang VeChain
HKD

VET
0.01
HKD
0,06133389
VET
0.1
HKD
0,61333889
VET
1
HKD
6,133389
VET
2
HKD
12,2668
VET
3
HKD
18,4002
VET
5
HKD
30,6669
VET
10
HKD
61,3339
VET
20
HKD
122,668
VET
25
HKD
153,335
VET
50
HKD
306,669
VET
100
HKD
613,339
VET
250
HKD
1.533,347
VET
500
HKD
3.066,694
VET
1000
HKD
6.133,389
VET
2500
HKD
15.333,472
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-HKD được tạo vào lúc 17:41:00 4/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC