Chuyển đổi 0.1 HKD sang VET
Chuyển đổi 0.1 HKD sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,181 HKD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:31, 20 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,18102700 HK$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 331.457.894 HK$. VeChain giảm -0.64% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.30%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 62.
Vốn hóa thị trường
15,56 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
331,46 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,99 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:31 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang HKD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.181027 HKD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,18102700 HK$ HKD, trong khi 1 HKD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang HKD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Hong Kong Dollar

VET
HKD
0.01
VET
0,00181027
HKD
0.1
VET
0,01810270
HKD
1
VET
0,18102700
HKD
2
VET
0,36205400
HKD
3
VET
0,54308100
HKD
5
VET
0,90513500
HKD
10
VET
1,810270
HKD
20
VET
3,620540
HKD
25
VET
4,525675
HKD
50
VET
9,051350
HKD
100
VET
18,1027
HKD
250
VET
45,2568
HKD
500
VET
90,5135
HKD
1000
VET
181,027
HKD
2500
VET
452,568
HKD
Chuyển đổi Hong Kong Dollar sang VeChain
HKD

VET
0.01
HKD
0,05524038
VET
0.1
HKD
0,55240379
VET
1
HKD
5,524038
VET
2
HKD
11,0481
VET
3
HKD
16,5721
VET
5
HKD
27,6202
VET
10
HKD
55,2404
VET
20
HKD
110,481
VET
25
HKD
138,101
VET
50
HKD
276,202
VET
100
HKD
552,404
VET
250
HKD
1.381,009
VET
500
HKD
2.762,019
VET
1000
HKD
5.524,038
VET
2500
HKD
13.810,095
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-HKD được tạo vào lúc 12:31:20 20/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC