Chuyển đổi 100 VET sang HKD
Chuyển đổi 100 VET sang HKD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,101 HKD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:32, 23 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến HKD
Theo dõi
16:32, 23 tháng 11, 2025
0 HKD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,10088000 HK$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 139.193.683 HK$. VeChain tăng +3.40% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.07%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 93.
Vốn hóa thị trường
8,67 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
139,19 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,11 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:32 , việc chuyển đổi 100 VeChain (VET) sang HKD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 10.088 HKD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,10088000 HK$ HKD, trong khi 1 HKD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang HKD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Hong Kong Dollar
VET
HKD
0.01
VET
0,00100880
HKD
0.1
VET
0,01008800
HKD
1
VET
0,10088000
HKD
2
VET
0,20176000
HKD
3
VET
0,30264000
HKD
5
VET
0,50440000
HKD
10
VET
1,008800
HKD
20
VET
2,017600
HKD
25
VET
2,522000
HKD
50
VET
5,044000
HKD
100
VET
10,0880
HKD
250
VET
25,2200
HKD
500
VET
50,4400
HKD
1000
VET
100,880
HKD
2500
VET
252,200
HKD
Chuyển đổi Hong Kong Dollar sang VeChain
HKD
VET
0.01
HKD
0,09912768
VET
0.1
HKD
0,99127676
VET
1
HKD
9,912768
VET
2
HKD
19,8255
VET
3
HKD
29,7383
VET
5
HKD
49,5638
VET
10
HKD
99,1277
VET
20
HKD
198,255
VET
25
HKD
247,819
VET
50
HKD
495,638
VET
100
HKD
991,277
VET
250
HKD
2.478,192
VET
500
HKD
4.956,384
VET
1000
HKD
9.912,768
VET
2500
HKD
24.781,919
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-HKD được tạo vào lúc 16:32:59 23/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC