Chuyển đổi 100 VET sang HKD
Chuyển đổi 100 VET sang HKD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,185 HKD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:55, 22 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,18513700 HK$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 317.727.119 HK$. VeChain giảm -1.89% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.55%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 62.
Vốn hóa thị trường
15,92 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
317,73 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,04 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:55 , việc chuyển đổi 100 VeChain (VET) sang HKD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 18.5137 HKD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,18513700 HK$ HKD, trong khi 1 HKD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang HKD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Hong Kong Dollar

VET
HKD
0.01
VET
0,00185137
HKD
0.1
VET
0,01851370
HKD
1
VET
0,18513700
HKD
2
VET
0,37027400
HKD
3
VET
0,55541100
HKD
5
VET
0,92568500
HKD
10
VET
1,851370
HKD
20
VET
3,702740
HKD
25
VET
4,628425
HKD
50
VET
9,256850
HKD
100
VET
18,5137
HKD
250
VET
46,2843
HKD
500
VET
92,5685
HKD
1000
VET
185,137
HKD
2500
VET
462,843
HKD
Chuyển đổi Hong Kong Dollar sang VeChain
HKD

VET
0.01
HKD
0,05401405
VET
0.1
HKD
0,54014054
VET
1
HKD
5,401405
VET
2
HKD
10,8028
VET
3
HKD
16,2042
VET
5
HKD
27,0070
VET
10
HKD
54,0141
VET
20
HKD
108,028
VET
25
HKD
135,035
VET
50
HKD
270,070
VET
100
HKD
540,141
VET
250
HKD
1.350,351
VET
500
HKD
2.700,703
VET
1000
HKD
5.401,405
VET
2500
HKD
13.503,514
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-HKD được tạo vào lúc 04:55:39 22/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC