Chuyển đổi 100 HKD sang VET
Chuyển đổi 100 HKD sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,11 HKD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:42, 19 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến HKD
Theo dõi
23:42, 19 tháng 11, 2025
0 HKD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,11017800 HK$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 219.276.383 HK$. VeChain giảm -5.57% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.59%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 90.
Vốn hóa thị trường
9,47 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
219,28 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,22 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:42 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang HKD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.110178 HKD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,11017800 HK$ HKD, trong khi 1 HKD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang HKD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Hong Kong Dollar
VET
HKD
0.01
VET
0,00110178
HKD
0.1
VET
0,01101780
HKD
1
VET
0,11017800
HKD
2
VET
0,22035600
HKD
3
VET
0,33053400
HKD
5
VET
0,55089000
HKD
10
VET
1,101780
HKD
20
VET
2,203560
HKD
25
VET
2,754450
HKD
50
VET
5,508900
HKD
100
VET
11,0178
HKD
250
VET
27,5445
HKD
500
VET
55,0890
HKD
1000
VET
110,178
HKD
2500
VET
275,445
HKD
Chuyển đổi Hong Kong Dollar sang VeChain
HKD
VET
0.01
HKD
0,09076222
VET
0.1
HKD
0,90762221
VET
1
HKD
9,076222
VET
2
HKD
18,1524
VET
3
HKD
27,2287
VET
5
HKD
45,3811
VET
10
HKD
90,7622
VET
20
HKD
181,524
VET
25
HKD
226,906
VET
50
HKD
453,811
VET
100
HKD
907,622
VET
250
HKD
2.269,056
VET
500
HKD
4.538,111
VET
1000
HKD
9.076,222
VET
2500
HKD
22.690,555
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-HKD được tạo vào lúc 23:42:56 19/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC