Chuyển đổi 1000 VET sang HKD
Chuyển đổi 1000 VET sang HKD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,102 HKD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:15, 23 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến HKD
Theo dõi
23:15, 23 tháng 11, 2025
0 HKD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,10205900 HK$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 159.725.226 HK$. VeChain tăng +2.67% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.38%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 94.
Vốn hóa thị trường
8,78 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
159,73 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,13 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:15 , việc chuyển đổi 1000 VeChain (VET) sang HKD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 102.059 HKD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,10205900 HK$ HKD, trong khi 1 HKD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang HKD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Hong Kong Dollar
VET
HKD
0.01
VET
0,00102059
HKD
0.1
VET
0,01020590
HKD
1
VET
0,10205900
HKD
2
VET
0,20411800
HKD
3
VET
0,30617700
HKD
5
VET
0,51029500
HKD
10
VET
1,020590
HKD
20
VET
2,041180
HKD
25
VET
2,551475
HKD
50
VET
5,102950
HKD
100
VET
10,2059
HKD
250
VET
25,5148
HKD
500
VET
51,0295
HKD
1000
VET
102,059
HKD
2500
VET
255,147
HKD
Chuyển đổi Hong Kong Dollar sang VeChain
HKD
VET
0.01
HKD
0,09798254
VET
0.1
HKD
0,97982540
VET
1
HKD
9,798254
VET
2
HKD
19,5965
VET
3
HKD
29,3948
VET
5
HKD
48,9913
VET
10
HKD
97,9825
VET
20
HKD
195,965
VET
25
HKD
244,956
VET
50
HKD
489,913
VET
100
HKD
979,825
VET
250
HKD
2.449,563
VET
500
HKD
4.899,127
VET
1000
HKD
9.798,254
VET
2500
HKD
24.495,635
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-HKD được tạo vào lúc 23:15:32 23/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC