Chuyển đổi 20 HKD sang VET
Chuyển đổi 20 HKD sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET bằng 0,32 HKD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:22, 26 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,31952300 HK$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.179.115.093 HK$. VeChain giảm -3.29% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.68%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 46.
Vốn hóa thị trường
25,89 T US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
1,18 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,53 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:22 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang HKD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.319523 HKD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,31952300 HK$ HKD, trong khi 1 HKD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang HKD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Hong Kong Dollar
VET
HKD
0.01
VET
0,00319523
HKD
0.1
VET
0,03195230
HKD
1
VET
0,31952300
HKD
2
VET
0,63904600
HKD
3
VET
0,95856900
HKD
5
VET
1,597615
HKD
10
VET
3,195230
HKD
20
VET
6,390460
HKD
25
VET
7,988075
HKD
50
VET
15,9762
HKD
100
VET
31,9523
HKD
250
VET
79,8808
HKD
500
VET
159,762
HKD
1000
VET
319,523
HKD
2500
VET
798,808
HKD
Chuyển đổi Hong Kong Dollar sang VeChain
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-HKD được tạo vào lúc 05:22:17 26/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC