Chuyển đổi 3 HKD sang VET
Chuyển đổi 3 HKD sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,201 HKD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:33, 17 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,20083400 HK$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 429.944.686 HK$. VeChain tăng +2.50% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +1.13%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 58.
Vốn hóa thị trường
17,24 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
429,94 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,2 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:33 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang HKD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.200834 HKD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,20083400 HK$ HKD, trong khi 1 HKD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang HKD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Hong Kong Dollar

VET
HKD
0.01
VET
0,00200834
HKD
0.1
VET
0,02008340
HKD
1
VET
0,20083400
HKD
2
VET
0,40166800
HKD
3
VET
0,60250200
HKD
5
VET
1,004170
HKD
10
VET
2,008340
HKD
20
VET
4,016680
HKD
25
VET
5,020850
HKD
50
VET
10,0417
HKD
100
VET
20,0834
HKD
250
VET
50,2085
HKD
500
VET
100,417
HKD
1000
VET
200,834
HKD
2500
VET
502,085
HKD
Chuyển đổi Hong Kong Dollar sang VeChain
HKD

VET
0.01
HKD
0,04979237
VET
0.1
HKD
0,49792366
VET
1
HKD
4,979237
VET
2
HKD
9,958473
VET
3
HKD
14,9377
VET
5
HKD
24,8962
VET
10
HKD
49,7924
VET
20
HKD
99,5847
VET
25
HKD
124,481
VET
50
HKD
248,962
VET
100
HKD
497,924
VET
250
HKD
1.244,809
VET
500
HKD
2.489,618
VET
1000
HKD
4.979,237
VET
2500
HKD
12.448,091
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-HKD được tạo vào lúc 02:33:02 17/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC