Chuyển đổi 500 HKD sang VET
Chuyển đổi 500 HKD sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,197 HKD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:53, 15 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,19694000 HK$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 315.673.850 HK$. VeChain tăng +1.95% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.20%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 54.
Vốn hóa thị trường
16,98 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
315,67 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,18 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:53 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang HKD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.19694 HKD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,19694000 HK$ HKD, trong khi 1 HKD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang HKD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Hong Kong Dollar

VET
HKD
0.01
VET
0,00196940
HKD
0.1
VET
0,01969400
HKD
1
VET
0,19694000
HKD
2
VET
0,39388000
HKD
3
VET
0,59082000
HKD
5
VET
0,98470000
HKD
10
VET
1,969400
HKD
20
VET
3,938800
HKD
25
VET
4,923500
HKD
50
VET
9,847000
HKD
100
VET
19,6940
HKD
250
VET
49,2350
HKD
500
VET
98,4700
HKD
1000
VET
196,940
HKD
2500
VET
492,350
HKD
Chuyển đổi Hong Kong Dollar sang VeChain
HKD

VET
0.01
HKD
0,05077689
VET
0.1
HKD
0,50776886
VET
1
HKD
5,077689
VET
2
HKD
10,1554
VET
3
HKD
15,2331
VET
5
HKD
25,3884
VET
10
HKD
50,7769
VET
20
HKD
101,554
VET
25
HKD
126,942
VET
50
HKD
253,884
VET
100
HKD
507,769
VET
250
HKD
1.269,422
VET
500
HKD
2.538,844
VET
1000
HKD
5.077,689
VET
2500
HKD
12.694,222
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-HKD được tạo vào lúc 22:53:01 15/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC