Chuyển đổi 500 HKD sang VET
Chuyển đổi 500 HKD sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,225 HKD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:29, 21 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,22473600 HK$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 388.573.790 HK$. VeChain tăng +0.70% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.20%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 56.
Vốn hóa thị trường
19,33 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
388,57 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,47 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:29 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang HKD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.224736 HKD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,22473600 HK$ HKD, trong khi 1 HKD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang HKD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Hong Kong Dollar

VET
HKD
0.01
VET
0,00224736
HKD
0.1
VET
0,02247360
HKD
1
VET
0,22473600
HKD
2
VET
0,44947200
HKD
3
VET
0,67420800
HKD
5
VET
1,123680
HKD
10
VET
2,247360
HKD
20
VET
4,494720
HKD
25
VET
5,618400
HKD
50
VET
11,2368
HKD
100
VET
22,4736
HKD
250
VET
56,1840
HKD
500
VET
112,368
HKD
1000
VET
224,736
HKD
2500
VET
561,840
HKD
Chuyển đổi Hong Kong Dollar sang VeChain
HKD

VET
0.01
HKD
0,04449665
VET
0.1
HKD
0,44496654
VET
1
HKD
4,449665
VET
2
HKD
8,899331
VET
3
HKD
13,3490
VET
5
HKD
22,2483
VET
10
HKD
44,4967
VET
20
HKD
88,9933
VET
25
HKD
111,242
VET
50
HKD
222,483
VET
100
HKD
444,967
VET
250
HKD
1.112,416
VET
500
HKD
2.224,833
VET
1000
HKD
4.449,665
VET
2500
HKD
11.124,163
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-HKD được tạo vào lúc 10:29:06 21/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC