Chuyển đổi 1000 HKD sang VET
Chuyển đổi 1000 HKD sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,173 HKD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:43, 9 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,17327600 HK$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 229.286.258 HK$. VeChain giảm -0.85% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.49%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 79.
Vốn hóa thị trường
14,93 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
229,29 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,92 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:43 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang HKD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.173276 HKD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,17327600 HK$ HKD, trong khi 1 HKD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang HKD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Hong Kong Dollar

VET
HKD
0.01
VET
0,00173276
HKD
0.1
VET
0,01732760
HKD
1
VET
0,17327600
HKD
2
VET
0,34655200
HKD
3
VET
0,51982800
HKD
5
VET
0,86638000
HKD
10
VET
1,732760
HKD
20
VET
3,465520
HKD
25
VET
4,331900
HKD
50
VET
8,663800
HKD
100
VET
17,3276
HKD
250
VET
43,3190
HKD
500
VET
86,6380
HKD
1000
VET
173,276
HKD
2500
VET
433,190
HKD
Chuyển đổi Hong Kong Dollar sang VeChain
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-HKD được tạo vào lúc 08:43:39 9/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC