Chuyển đổi 1000 HKD sang VET
Chuyển đổi 1000 HKD sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,216 HKD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:58, 20 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,21605800 HK$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 336.071.838 HK$. VeChain giảm -1.77% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.07%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 58.
Vốn hóa thị trường
18,55 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
336,07 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,37 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:58 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang HKD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.216058 HKD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,21605800 HK$ HKD, trong khi 1 HKD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang HKD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Hong Kong Dollar

VET
HKD
0.01
VET
0,00216058
HKD
0.1
VET
0,02160580
HKD
1
VET
0,21605800
HKD
2
VET
0,43211600
HKD
3
VET
0,64817400
HKD
5
VET
1,080290
HKD
10
VET
2,160580
HKD
20
VET
4,321160
HKD
25
VET
5,401450
HKD
50
VET
10,8029
HKD
100
VET
21,6058
HKD
250
VET
54,0145
HKD
500
VET
108,029
HKD
1000
VET
216,058
HKD
2500
VET
540,145
HKD
Chuyển đổi Hong Kong Dollar sang VeChain
HKD

VET
0.01
HKD
0,04628387
VET
0.1
HKD
0,46283868
VET
1
HKD
4,628387
VET
2
HKD
9,256774
VET
3
HKD
13,8852
VET
5
HKD
23,1419
VET
10
HKD
46,2839
VET
20
HKD
92,5677
VET
25
HKD
115,710
VET
50
HKD
231,419
VET
100
HKD
462,839
VET
250
HKD
1.157,097
VET
500
HKD
2.314,193
VET
1000
HKD
4.628,387
VET
2500
HKD
11.570,967
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-HKD được tạo vào lúc 20:58:51 20/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC