Chuyển đổi 1000 HKD sang VET
Chuyển đổi 1000 HKD sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,197 HKD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:46, 16 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,19669500 HK$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 347.831.178 HK$. VeChain tăng +1.75% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.07%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 54.
Vốn hóa thị trường
16,89 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
347,83 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,17 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:46 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang HKD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.196695 HKD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,19669500 HK$ HKD, trong khi 1 HKD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang HKD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Hong Kong Dollar

VET
HKD
0.01
VET
0,00196695
HKD
0.1
VET
0,01966950
HKD
1
VET
0,19669500
HKD
2
VET
0,39339000
HKD
3
VET
0,59008500
HKD
5
VET
0,98347500
HKD
10
VET
1,966950
HKD
20
VET
3,933900
HKD
25
VET
4,917375
HKD
50
VET
9,834750
HKD
100
VET
19,6695
HKD
250
VET
49,1738
HKD
500
VET
98,3475
HKD
1000
VET
196,695
HKD
2500
VET
491,738
HKD
Chuyển đổi Hong Kong Dollar sang VeChain
HKD

VET
0.01
HKD
0,05084013
VET
0.1
HKD
0,50840133
VET
1
HKD
5,084013
VET
2
HKD
10,1680
VET
3
HKD
15,2520
VET
5
HKD
25,4201
VET
10
HKD
50,8401
VET
20
HKD
101,680
VET
25
HKD
127,100
VET
50
HKD
254,201
VET
100
HKD
508,401
VET
250
HKD
1.271,003
VET
500
HKD
2.542,007
VET
1000
HKD
5.084,013
VET
2500
HKD
12.710,033
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-HKD được tạo vào lúc 10:46:08 16/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC