Chuyển đổi 5 VET sang HKD
Chuyển đổi 5 VET sang HKD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,091 HKD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:25, 14 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,09087100 HK$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 129.920.226 HK$. VeChain tăng +0.61% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.41%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 99.
Vốn hóa thị trường
7,81 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
129,92 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:25 , việc chuyển đổi 5 VeChain (VET) sang HKD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.45435499999999995 HKD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,09087100 HK$ HKD, trong khi 1 HKD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang HKD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Hong Kong Dollar
VET
HKD
0.01
VET
0,00090871
HKD
0.1
VET
0,00908710
HKD
1
VET
0,09087100
HKD
2
VET
0,18174200
HKD
3
VET
0,27261300
HKD
5
VET
0,45435500
HKD
10
VET
0,90871000
HKD
20
VET
1,817420
HKD
25
VET
2,271775
HKD
50
VET
4,543550
HKD
100
VET
9,087100
HKD
250
VET
22,7178
HKD
500
VET
45,4355
HKD
1000
VET
90,8710
HKD
2500
VET
227,177
HKD
Chuyển đổi Hong Kong Dollar sang VeChain
HKD
VET
0.01
HKD
0,11004611
VET
0.1
HKD
1,100461
VET
1
HKD
11,0046
VET
2
HKD
22,0092
VET
3
HKD
33,0138
VET
5
HKD
55,0231
VET
10
HKD
110,046
VET
20
HKD
220,092
VET
25
HKD
275,115
VET
50
HKD
550,231
VET
100
HKD
1.100,461
VET
250
HKD
2.751,153
VET
500
HKD
5.502,305
VET
1000
HKD
11.004,611
VET
2500
HKD
27.511,527
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-HKD được tạo vào lúc 01:25:44 14/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC