Chuyển đổi 0.01 HKD sang VET
Chuyển đổi 0.01 HKD sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,19 HKD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:10, 8 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,19012800 HK$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 323.805.807 HK$. VeChain tăng +3.32% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.40%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 68.
Vốn hóa thị trường
16,35 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
323,81 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,1 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:10 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang HKD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.190128 HKD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,19012800 HK$ HKD, trong khi 1 HKD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang HKD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Hong Kong Dollar

VET
HKD
0.01
VET
0,00190128
HKD
0.1
VET
0,01901280
HKD
1
VET
0,19012800
HKD
2
VET
0,38025600
HKD
3
VET
0,57038400
HKD
5
VET
0,95064000
HKD
10
VET
1,901280
HKD
20
VET
3,802560
HKD
25
VET
4,753200
HKD
50
VET
9,506400
HKD
100
VET
19,0128
HKD
250
VET
47,5320
HKD
500
VET
95,0640
HKD
1000
VET
190,128
HKD
2500
VET
475,320
HKD
Chuyển đổi Hong Kong Dollar sang VeChain
HKD

VET
0.01
HKD
0,05259615
VET
0.1
HKD
0,52596146
VET
1
HKD
5,259615
VET
2
HKD
10,5192
VET
3
HKD
15,7788
VET
5
HKD
26,2981
VET
10
HKD
52,5961
VET
20
HKD
105,192
VET
25
HKD
131,490
VET
50
HKD
262,981
VET
100
HKD
525,961
VET
250
HKD
1.314,904
VET
500
HKD
2.629,807
VET
1000
HKD
5.259,615
VET
2500
HKD
13.149,036
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-HKD được tạo vào lúc 21:10:32 8/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC