Chuyển đổi 0.01 HKD sang VET
Chuyển đổi 0.01 HKD sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,189 HKD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:20, 7 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,18869900 HK$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 294.575.697 HK$. VeChain tăng +4.61% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.39%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 58.
Vốn hóa thị trường
16,22 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
294,58 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,07 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:20 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang HKD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.188699 HKD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,18869900 HK$ HKD, trong khi 1 HKD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang HKD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Hong Kong Dollar

VET
HKD
0.01
VET
0,00188699
HKD
0.1
VET
0,01886990
HKD
1
VET
0,18869900
HKD
2
VET
0,37739800
HKD
3
VET
0,56609700
HKD
5
VET
0,94349500
HKD
10
VET
1,886990
HKD
20
VET
3,773980
HKD
25
VET
4,717475
HKD
50
VET
9,434950
HKD
100
VET
18,8699
HKD
250
VET
47,1748
HKD
500
VET
94,3495
HKD
1000
VET
188,699
HKD
2500
VET
471,748
HKD
Chuyển đổi Hong Kong Dollar sang VeChain
HKD

VET
0.01
HKD
0,05299445
VET
0.1
HKD
0,52994451
VET
1
HKD
5,299445
VET
2
HKD
10,5989
VET
3
HKD
15,8983
VET
5
HKD
26,4972
VET
10
HKD
52,9945
VET
20
HKD
105,989
VET
25
HKD
132,486
VET
50
HKD
264,972
VET
100
HKD
529,945
VET
250
HKD
1.324,861
VET
500
HKD
2.649,723
VET
1000
HKD
5.299,445
VET
2500
HKD
13.248,613
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-HKD được tạo vào lúc 11:20:06 7/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC