Chuyển đổi 25 HKD sang VET
Chuyển đổi 25 HKD sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,194 HKD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:58, 15 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,19362100 HK$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 346.942.809 HK$. VeChain tăng +4.02% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.03%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 54.
Vốn hóa thị trường
16,69 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
346,94 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,15 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:58 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang HKD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.193621 HKD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,19362100 HK$ HKD, trong khi 1 HKD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang HKD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Hong Kong Dollar

VET
HKD
0.01
VET
0,00193621
HKD
0.1
VET
0,01936210
HKD
1
VET
0,19362100
HKD
2
VET
0,38724200
HKD
3
VET
0,58086300
HKD
5
VET
0,96810500
HKD
10
VET
1,936210
HKD
20
VET
3,872420
HKD
25
VET
4,840525
HKD
50
VET
9,681050
HKD
100
VET
19,3621
HKD
250
VET
48,4052
HKD
500
VET
96,8105
HKD
1000
VET
193,621
HKD
2500
VET
484,052
HKD
Chuyển đổi Hong Kong Dollar sang VeChain
HKD

VET
0.01
HKD
0,05164729
VET
0.1
HKD
0,51647290
VET
1
HKD
5,164729
VET
2
HKD
10,3295
VET
3
HKD
15,4942
VET
5
HKD
25,8236
VET
10
HKD
51,6473
VET
20
HKD
103,295
VET
25
HKD
129,118
VET
50
HKD
258,236
VET
100
HKD
516,473
VET
250
HKD
1.291,182
VET
500
HKD
2.582,365
VET
1000
HKD
5.164,729
VET
2500
HKD
12.911,823
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-HKD được tạo vào lúc 09:58:01 15/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC