Chuyển đổi 5 XAG sang VET
Chuyển đổi 5 XAG sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,001 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:49, 23 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00088082 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.403.503 XAG. VeChain giảm -4.67% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.53%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 56.
Vốn hóa thị trường
75,69 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
2,4 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,53 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:49 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00088082 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00088082 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XAG mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Silver Ounce

VET
XAG
0.01
VET
0,00000881
XAG
0.1
VET
0,00008808
XAG
1
VET
0,00088082
XAG
2
VET
0,00176164
XAG
3
VET
0,00264246
XAG
5
VET
0,00440410
XAG
10
VET
0,00880820
XAG
20
VET
0,01761640
XAG
25
VET
0,02202050
XAG
50
VET
0,04404100
XAG
100
VET
0,08808200
XAG
250
VET
0,22020500
XAG
500
VET
0,44041000
XAG
1000
VET
0,88082000
XAG
2500
VET
2,202050
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang VeChain
XAG

VET
0.01
XAG
11,3531
VET
0.1
XAG
113,531
VET
1
XAG
1.135,306
VET
2
XAG
2.270,611
VET
3
XAG
3.405,917
VET
5
XAG
5.676,529
VET
10
XAG
11.353,057
VET
20
XAG
22.706,115
VET
25
XAG
28.382,643
VET
50
XAG
56.765,287
VET
100
XAG
113.530,574
VET
250
XAG
283.826,434
VET
500
XAG
567.652,869
VET
1000
XAG
1.135.305,738
VET
2500
XAG
2.838.264,345
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XAG được tạo vào lúc 22:49:30 23/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC