Chuyển đổi 1 XAG sang VET
Chuyển đổi 1 XAG sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:16, 19 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến XAG
Theo dõi
14:16, 19 tháng 12, 2025
0 XAG
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00015533 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 462.894 XAG. VeChain tăng +1.88% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.45%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 105.
Vốn hóa thị trường
13,37 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
462,89 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
880,84 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 14:16 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00015533 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00015533 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XAG mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Silver Ounce
VET
XAG
0.01
VET
0,00000155
XAG
0.1
VET
0,00001553
XAG
1
VET
0,00015533
XAG
2
VET
0,00031066
XAG
3
VET
0,00046599
XAG
5
VET
0,00077665
XAG
10
VET
0,00155330
XAG
20
VET
0,00310660
XAG
25
VET
0,00388325
XAG
50
VET
0,00776650
XAG
100
VET
0,01553300
XAG
250
VET
0,03883250
XAG
500
VET
0,07766500
XAG
1000
VET
0,15533000
XAG
2500
VET
0,38832500
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang VeChain
XAG
VET
0.01
XAG
64,3791
VET
0.1
XAG
643,791
VET
1
XAG
6.437,906
VET
2
XAG
12.875,813
VET
3
XAG
19.313,719
VET
5
XAG
32.189,532
VET
10
XAG
64.379,064
VET
20
XAG
128.758,128
VET
25
XAG
160.947,66
VET
50
XAG
321.895,32
VET
100
XAG
643.790,639
VET
250
XAG
1.609.476,598
VET
500
XAG
3.218.953,196
VET
1000
XAG
6.437.906,393
VET
2500
XAG
16.094.765,982
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XAG được tạo vào lúc 14:16:55 19/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC