Chuyển đổi 1 XAG sang VET
Chuyển đổi 1 XAG sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:21, 19 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến XAG
Theo dõi
11:21, 19 tháng 10, 2025
0 XAG
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00033227 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 407.822 XAG. VeChain giảm -1.03% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.62%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 84.
Vốn hóa thị trường
28,58 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
407,82 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,48 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:21 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00033227 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00033227 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XAG mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Silver Ounce

VET
XAG
0.01
VET
0,00000332
XAG
0.1
VET
0,00003323
XAG
1
VET
0,00033227
XAG
2
VET
0,00066454
XAG
3
VET
0,00099681
XAG
5
VET
0,00166135
XAG
10
VET
0,00332270
XAG
20
VET
0,00664540
XAG
25
VET
0,00830675
XAG
50
VET
0,01661350
XAG
100
VET
0,03322700
XAG
250
VET
0,08306750
XAG
500
VET
0,16613500
XAG
1000
VET
0,33227000
XAG
2500
VET
0,83067500
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang VeChain
XAG

VET
0.01
XAG
30,0960
VET
0.1
XAG
300,960
VET
1
XAG
3.009,601
VET
2
XAG
6.019,201
VET
3
XAG
9.028,802
VET
5
XAG
15.048,003
VET
10
XAG
30.096,006
VET
20
XAG
60.192,013
VET
25
XAG
75.240,016
VET
50
XAG
150.480,031
VET
100
XAG
300.960,063
VET
250
XAG
752.400,156
VET
500
XAG
1.504.800,313
VET
1000
XAG
3.009.600,626
VET
2500
XAG
7.524.001,565
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XAG được tạo vào lúc 11:21:47 19/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC