Chuyển đổi 1 XAG thành VET
Chuyển đổi 1 XAG sang VET theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET bằng 0,001 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:15, 27 tháng 7, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00100829 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 967.704 XAG. VeChain tăng +2.13% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.45%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là .
Vốn hóa thị trường
81,59 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
967,7 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,42 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:15 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00100829 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00100829 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XAG mới nhất
Chuyển đổi VeChain thành Silver Ounce
![vet](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/1167/small/VET_Token_Icon.png?1710013505)
VET
XAG
0.01
VET
0,00001008
XAG
0.1
VET
0,00010083
XAG
1
VET
0,00100829
XAG
2
VET
0,00201658
XAG
3
VET
0,00302487
XAG
5
VET
0,00504145
XAG
10
VET
0,01008290
XAG
20
VET
0,02016580
XAG
25
VET
0,02520725
XAG
50
VET
0,05041450
XAG
100
VET
0,10082900
XAG
250
VET
0,25207250
XAG
500
VET
0,50414500
XAG
1000
VET
1,008290
XAG
2500
VET
2,520725
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce thành VeChain
XAG
![vet](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/1167/small/VET_Token_Icon.png?1710013505)
VET
0.01
XAG
9,917782
VET
0.1
XAG
99,1778
VET
1
XAG
991,778
VET
2
XAG
1.983,556
VET
3
XAG
2.975,334
VET
5
XAG
4.958,891
VET
10
XAG
9.917,782
VET
20
XAG
19.835,563
VET
25
XAG
24.794,454
VET
50
XAG
49.588,908
VET
100
XAG
99.177,816
VET
250
XAG
247.944,54
VET
500
XAG
495.889,08
VET
1000
XAG
991.778,159
VET
2500
XAG
2.479.445,398
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
VET-XAG page created at 00:15:03 27/7/2024 UTC
Last Updated at 00:15:03 27/7/2024 UTC