Chuyển đổi 1 XAG sang VET
Chuyển đổi 1 XAG sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,001 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:38, 16 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00057184 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 816.906 XAG. VeChain tăng +1.37% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +1.40%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 72.
Vốn hóa thị trường
49,17 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
816,91 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,08 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:38 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00057184 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00057184 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XAG mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Silver Ounce

VET
XAG
0.01
VET
0,00000572
XAG
0.1
VET
0,00005718
XAG
1
VET
0,00057184
XAG
2
VET
0,00114368
XAG
3
VET
0,00171552
XAG
5
VET
0,00285920
XAG
10
VET
0,00571840
XAG
20
VET
0,01143680
XAG
25
VET
0,01429600
XAG
50
VET
0,02859200
XAG
100
VET
0,05718400
XAG
250
VET
0,14296000
XAG
500
VET
0,28592000
XAG
1000
VET
0,57184000
XAG
2500
VET
1,429600
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang VeChain
XAG

VET
0.01
XAG
17,4874
VET
0.1
XAG
174,874
VET
1
XAG
1.748,741
VET
2
XAG
3.497,482
VET
3
XAG
5.246,223
VET
5
XAG
8.743,705
VET
10
XAG
17.487,409
VET
20
XAG
34.974,818
VET
25
XAG
43.718,523
VET
50
XAG
87.437,045
VET
100
XAG
174.874,091
VET
250
XAG
437.185,227
VET
500
XAG
874.370,453
VET
1000
XAG
1.748.740,907
VET
2500
XAG
4.371.852,266
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XAG được tạo vào lúc 21:38:44 16/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC