Chuyển đổi 1 XAG sang VET
Chuyển đổi 1 XAG sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,001 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:22, 3 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00060410 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 956.572 XAG. VeChain tăng +6.59% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.56%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 59.
Vốn hóa thị trường
51,92 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
956,57 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,89 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:22 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0006041 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00060410 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XAG mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Silver Ounce

VET
XAG
0.01
VET
0,00000604
XAG
0.1
VET
0,00006041
XAG
1
VET
0,00060410
XAG
2
VET
0,00120820
XAG
3
VET
0,00181230
XAG
5
VET
0,00302050
XAG
10
VET
0,00604100
XAG
20
VET
0,01208200
XAG
25
VET
0,01510250
XAG
50
VET
0,03020500
XAG
100
VET
0,06041000
XAG
250
VET
0,15102500
XAG
500
VET
0,30205000
XAG
1000
VET
0,60410000
XAG
2500
VET
1,510250
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang VeChain
XAG

VET
0.01
XAG
16,5536
VET
0.1
XAG
165,536
VET
1
XAG
1.655,355
VET
2
XAG
3.310,71
VET
3
XAG
4.966,065
VET
5
XAG
8.276,775
VET
10
XAG
16.553,551
VET
20
XAG
33.107,101
VET
25
XAG
41.383,877
VET
50
XAG
82.767,754
VET
100
XAG
165.535,507
VET
250
XAG
413.838,768
VET
500
XAG
827.677,537
VET
1000
XAG
1.655.355,074
VET
2500
XAG
4.138.387,684
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XAG được tạo vào lúc 06:22:14 3/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC