Chuyển đổi 1 XAG sang VET
Chuyển đổi 1 XAG sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:39, 10 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến XAG
Theo dõi
13:39, 10 tháng 12, 2025
0 XAG
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00020208 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 460.167 XAG. VeChain giảm -4.92% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.89%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 100.
Vốn hóa thị trường
17,44 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
460,17 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,06 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:39 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00020208 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00020208 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XAG mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Silver Ounce
VET
XAG
0.01
VET
0,00000202
XAG
0.1
VET
0,00002021
XAG
1
VET
0,00020208
XAG
2
VET
0,00040416
XAG
3
VET
0,00060624
XAG
5
VET
0,00101040
XAG
10
VET
0,00202080
XAG
20
VET
0,00404160
XAG
25
VET
0,00505200
XAG
50
VET
0,01010400
XAG
100
VET
0,02020800
XAG
250
VET
0,05052000
XAG
500
VET
0,10104000
XAG
1000
VET
0,20208000
XAG
2500
VET
0,50520000
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang VeChain
XAG
VET
0.01
XAG
49,4854
VET
0.1
XAG
494,854
VET
1
XAG
4.948,535
VET
2
XAG
9.897,07
VET
3
XAG
14.845,606
VET
5
XAG
24.742,676
VET
10
XAG
49.485,352
VET
20
XAG
98.970,705
VET
25
XAG
123.713,381
VET
50
XAG
247.426,762
VET
100
XAG
494.853,523
VET
250
XAG
1.237.133,808
VET
500
XAG
2.474.267,617
VET
1000
XAG
4.948.535,234
VET
2500
XAG
12.371.338,084
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XAG được tạo vào lúc 13:39:03 10/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC