Chuyển đổi 25 XAG sang VET
Chuyển đổi 25 XAG sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET bằng 0,001 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:55, 25 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến XAG
Theo dõi
20:55, 25 tháng 11, 2024
0 XAG
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00139948 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 6.357.988 XAG. VeChain tăng +10.16% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +1.50%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 45.
Vốn hóa thị trường
113,07 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
6,36 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,63 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:55 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00139948 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00139948 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XAG mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Silver Ounce
VET
XAG
0.01
VET
0,00001399
XAG
0.1
VET
0,00013995
XAG
1
VET
0,00139948
XAG
2
VET
0,00279896
XAG
3
VET
0,00419844
XAG
5
VET
0,00699740
XAG
10
VET
0,01399480
XAG
20
VET
0,02798960
XAG
25
VET
0,03498700
XAG
50
VET
0,06997400
XAG
100
VET
0,13994800
XAG
250
VET
0,34987000
XAG
500
VET
0,69974000
XAG
1000
VET
1,399480
XAG
2500
VET
3,498700
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang VeChain
XAG
VET
0.01
XAG
7,145511
VET
0.1
XAG
71,4551
VET
1
XAG
714,551
VET
2
XAG
1.429,102
VET
3
XAG
2.143,653
VET
5
XAG
3.572,756
VET
10
XAG
7.145,511
VET
20
XAG
14.291,022
VET
25
XAG
17.863,778
VET
50
XAG
35.727,556
VET
100
XAG
71.455,112
VET
250
XAG
178.637,78
VET
500
XAG
357.275,559
VET
1000
XAG
714.551,119
VET
2500
XAG
1.786.377,797
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XAG được tạo vào lúc 20:55:13 25/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC