Chuyển đổi 1000 VET sang XAG
Chuyển đổi 1000 VET sang XAG với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,001 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:33, 17 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00075373 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.658.589 XAG. VeChain tăng +5.44% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.47%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 53.
Vốn hóa thị trường
64,22 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
1,66 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,17 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:33 , việc chuyển đổi 1000 VeChain (VET) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.75373 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00075373 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XAG mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Silver Ounce

VET
XAG
0.01
VET
0,00000754
XAG
0.1
VET
0,00007537
XAG
1
VET
0,00075373
XAG
2
VET
0,00150746
XAG
3
VET
0,00226119
XAG
5
VET
0,00376865
XAG
10
VET
0,00753730
XAG
20
VET
0,01507460
XAG
25
VET
0,01884325
XAG
50
VET
0,03768650
XAG
100
VET
0,07537300
XAG
250
VET
0,18843250
XAG
500
VET
0,37686500
XAG
1000
VET
0,75373000
XAG
2500
VET
1,884325
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang VeChain
XAG

VET
0.01
XAG
13,2674
VET
0.1
XAG
132,674
VET
1
XAG
1.326,735
VET
2
XAG
2.653,47
VET
3
XAG
3.980,205
VET
5
XAG
6.633,675
VET
10
XAG
13.267,35
VET
20
XAG
26.534,701
VET
25
XAG
33.168,376
VET
50
XAG
66.336,752
VET
100
XAG
132.673,504
VET
250
XAG
331.683,759
VET
500
XAG
663.367,519
VET
1000
XAG
1.326.735,038
VET
2500
XAG
3.316.837,594
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XAG được tạo vào lúc 18:33:52 17/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC