Chuyển đổi 1000 VET sang XAG
Chuyển đổi 1000 VET sang XAG với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,001 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:01, 8 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00055309 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 750.351 XAG. VeChain giảm -1.81% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.41%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 59.
Vốn hóa thị trường
47,53 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
750,35 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,75 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:01 , việc chuyển đổi 1000 VeChain (VET) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.55309 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00055309 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XAG mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Silver Ounce

VET
XAG
0.01
VET
0,00000553
XAG
0.1
VET
0,00005531
XAG
1
VET
0,00055309
XAG
2
VET
0,00110618
XAG
3
VET
0,00165927
XAG
5
VET
0,00276545
XAG
10
VET
0,00553090
XAG
20
VET
0,01106180
XAG
25
VET
0,01382725
XAG
50
VET
0,02765450
XAG
100
VET
0,05530900
XAG
250
VET
0,13827250
XAG
500
VET
0,27654500
XAG
1000
VET
0,55309000
XAG
2500
VET
1,382725
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang VeChain
XAG

VET
0.01
XAG
18,0802
VET
0.1
XAG
180,802
VET
1
XAG
1.808,024
VET
2
XAG
3.616,048
VET
3
XAG
5.424,072
VET
5
XAG
9.040,12
VET
10
XAG
18.080,24
VET
20
XAG
36.160,48
VET
25
XAG
45.200,6
VET
50
XAG
90.401,201
VET
100
XAG
180.802,401
VET
250
XAG
452.006,003
VET
500
XAG
904.012,005
VET
1000
XAG
1.808.024,011
VET
2500
XAG
4.520.060,026
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XAG được tạo vào lúc 02:01:33 8/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC