Chuyển đổi 0.1 XAG sang VET
Chuyển đổi 0.1 XAG sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,001 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:07, 15 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00075019 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.202.477 XAG. VeChain tăng +1.85% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.20%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 54.
Vốn hóa thị trường
64,7 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
1,2 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,18 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:07 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00075019 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00075019 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XAG mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Silver Ounce

VET
XAG
0.01
VET
0,00000750
XAG
0.1
VET
0,00007502
XAG
1
VET
0,00075019
XAG
2
VET
0,00150038
XAG
3
VET
0,00225057
XAG
5
VET
0,00375095
XAG
10
VET
0,00750190
XAG
20
VET
0,01500380
XAG
25
VET
0,01875475
XAG
50
VET
0,03750950
XAG
100
VET
0,07501900
XAG
250
VET
0,18754750
XAG
500
VET
0,37509500
XAG
1000
VET
0,75019000
XAG
2500
VET
1,875475
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang VeChain
XAG

VET
0.01
XAG
13,3300
VET
0.1
XAG
133,300
VET
1
XAG
1.332,996
VET
2
XAG
2.665,991
VET
3
XAG
3.998,987
VET
5
XAG
6.664,978
VET
10
XAG
13.329,956
VET
20
XAG
26.659,913
VET
25
XAG
33.324,891
VET
50
XAG
66.649,782
VET
100
XAG
133.299,564
VET
250
XAG
333.248,91
VET
500
XAG
666.497,821
VET
1000
XAG
1.332.995,641
VET
2500
XAG
3.332.489,103
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XAG được tạo vào lúc 22:07:50 15/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC