Chuyển đổi 100 VET sang XAG
Chuyển đổi 100 VET sang XAG với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,001 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:18, 14 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00073666 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.736.214 XAG. VeChain tăng +6.97% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.34%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 53.
Vốn hóa thị trường
63,07 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
1,74 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,13 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:18 , việc chuyển đổi 100 VeChain (VET) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.073666 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00073666 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XAG mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Silver Ounce

VET
XAG
0.01
VET
0,00000737
XAG
0.1
VET
0,00007367
XAG
1
VET
0,00073666
XAG
2
VET
0,00147332
XAG
3
VET
0,00220998
XAG
5
VET
0,00368330
XAG
10
VET
0,00736660
XAG
20
VET
0,01473320
XAG
25
VET
0,01841650
XAG
50
VET
0,03683300
XAG
100
VET
0,07366600
XAG
250
VET
0,18416500
XAG
500
VET
0,36833000
XAG
1000
VET
0,73666000
XAG
2500
VET
1,841650
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang VeChain
XAG

VET
0.01
XAG
13,5748
VET
0.1
XAG
135,748
VET
1
XAG
1.357,478
VET
2
XAG
2.714,957
VET
3
XAG
4.072,435
VET
5
XAG
6.787,392
VET
10
XAG
13.574,783
VET
20
XAG
27.149,567
VET
25
XAG
33.936,959
VET
50
XAG
67.873,917
VET
100
XAG
135.747,835
VET
250
XAG
339.369,587
VET
500
XAG
678.739,174
VET
1000
XAG
1.357.478,348
VET
2500
XAG
3.393.695,871
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XAG được tạo vào lúc 22:18:27 14/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC