Chuyển đổi 25 VET sang XAG
Chuyển đổi 25 VET sang XAG với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,001 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:02, 7 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00065351 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.197.983 XAG. VeChain tăng +2.58% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.37%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 57.
Vốn hóa thị trường
56,19 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
1,2 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,02 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:02 , việc chuyển đổi 25 VeChain (VET) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01633775 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00065351 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XAG mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Silver Ounce

VET
XAG
0.01
VET
0,00000654
XAG
0.1
VET
0,00006535
XAG
1
VET
0,00065351
XAG
2
VET
0,00130702
XAG
3
VET
0,00196053
XAG
5
VET
0,00326755
XAG
10
VET
0,00653510
XAG
20
VET
0,01307020
XAG
25
VET
0,01633775
XAG
50
VET
0,03267550
XAG
100
VET
0,06535100
XAG
250
VET
0,16337750
XAG
500
VET
0,32675500
XAG
1000
VET
0,65351000
XAG
2500
VET
1,633775
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang VeChain
XAG

VET
0.01
XAG
15,3020
VET
0.1
XAG
153,020
VET
1
XAG
1.530,198
VET
2
XAG
3.060,397
VET
3
XAG
4.590,595
VET
5
XAG
7.650,992
VET
10
XAG
15.301,985
VET
20
XAG
30.603,969
VET
25
XAG
38.254,962
VET
50
XAG
76.509,923
VET
100
XAG
153.019,847
VET
250
XAG
382.549,617
VET
500
XAG
765.099,233
VET
1000
XAG
1.530.198,467
VET
2500
XAG
3.825.496,167
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XAG được tạo vào lúc 03:02:45 7/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC