Chuyển đổi 500 XAG sang VET
Chuyển đổi 500 XAG sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,001 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:35, 22 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00062515 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.346.539 XAG. VeChain tăng +0.26% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +1.04%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 63.
Vốn hóa thị trường
53,77 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
1,35 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,09 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:35 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00062515 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00062515 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XAG mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Silver Ounce

VET
XAG
0.01
VET
0,00000625
XAG
0.1
VET
0,00006252
XAG
1
VET
0,00062515
XAG
2
VET
0,00125030
XAG
3
VET
0,00187545
XAG
5
VET
0,00312575
XAG
10
VET
0,00625150
XAG
20
VET
0,01250300
XAG
25
VET
0,01562875
XAG
50
VET
0,03125750
XAG
100
VET
0,06251500
XAG
250
VET
0,15628750
XAG
500
VET
0,31257500
XAG
1000
VET
0,62515000
XAG
2500
VET
1,562875
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang VeChain
XAG

VET
0.01
XAG
15,9962
VET
0.1
XAG
159,962
VET
1
XAG
1.599,616
VET
2
XAG
3.199,232
VET
3
XAG
4.798,848
VET
5
XAG
7.998,08
VET
10
XAG
15.996,161
VET
20
XAG
31.992,322
VET
25
XAG
39.990,402
VET
50
XAG
79.980,805
VET
100
XAG
159.961,609
VET
250
XAG
399.904,023
VET
500
XAG
799.808,046
VET
1000
XAG
1.599.616,092
VET
2500
XAG
3.999.040,23
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XAG được tạo vào lúc 20:35:48 22/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC