Chuyển đổi 1000 XAG sang VET
Chuyển đổi 1000 XAG sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,001 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:30, 18 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00071498 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.511.117 XAG. VeChain giảm -1.19% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -1.45%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 53.
Vốn hóa thị trường
62,41 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
1,51 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,12 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:30 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00071498 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00071498 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XAG mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Silver Ounce

VET
XAG
0.01
VET
0,00000715
XAG
0.1
VET
0,00007150
XAG
1
VET
0,00071498
XAG
2
VET
0,00142996
XAG
3
VET
0,00214494
XAG
5
VET
0,00357490
XAG
10
VET
0,00714980
XAG
20
VET
0,01429960
XAG
25
VET
0,01787450
XAG
50
VET
0,03574900
XAG
100
VET
0,07149800
XAG
250
VET
0,17874500
XAG
500
VET
0,35749000
XAG
1000
VET
0,71498000
XAG
2500
VET
1,787450
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang VeChain
XAG

VET
0.01
XAG
13,9864
VET
0.1
XAG
139,864
VET
1
XAG
1.398,641
VET
2
XAG
2.797,281
VET
3
XAG
4.195,922
VET
5
XAG
6.993,203
VET
10
XAG
13.986,405
VET
20
XAG
27.972,81
VET
25
XAG
34.966,013
VET
50
XAG
69.932,026
VET
100
XAG
139.864,052
VET
250
XAG
349.660,13
VET
500
XAG
699.320,261
VET
1000
XAG
1.398.640,521
VET
2500
XAG
3.496.601,304
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XAG được tạo vào lúc 12:30:23 18/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC