Chuyển đổi 1000 XAG sang VET
Chuyển đổi 1000 XAG sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:06, 15 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến XAG
Theo dõi
10:06, 15 tháng 12, 2025
0 XAG
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00017627 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 351.713 XAG. VeChain giảm -6.59% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.61%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 103.
Vốn hóa thị trường
15,15 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
351,71 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
967,51 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 10:06 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00017627 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00017627 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XAG mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Silver Ounce
VET
XAG
0.01
VET
0,00000176
XAG
0.1
VET
0,00001763
XAG
1
VET
0,00017627
XAG
2
VET
0,00035254
XAG
3
VET
0,00052881
XAG
5
VET
0,00088135
XAG
10
VET
0,00176270
XAG
20
VET
0,00352540
XAG
25
VET
0,00440675
XAG
50
VET
0,00881350
XAG
100
VET
0,01762700
XAG
250
VET
0,04406750
XAG
500
VET
0,08813500
XAG
1000
VET
0,17627000
XAG
2500
VET
0,44067500
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang VeChain
XAG
VET
0.01
XAG
56,7312
VET
0.1
XAG
567,312
VET
1
XAG
5.673,115
VET
2
XAG
11.346,23
VET
3
XAG
17.019,345
VET
5
XAG
28.365,576
VET
10
XAG
56.731,151
VET
20
XAG
113.462,302
VET
25
XAG
141.827,878
VET
50
XAG
283.655,755
VET
100
XAG
567.311,511
VET
250
XAG
1.418.278,777
VET
500
XAG
2.836.557,554
VET
1000
XAG
5.673.115,108
VET
2500
XAG
14.182.787,769
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XAG được tạo vào lúc 10:06:59 15/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC