Chuyển đổi 1000 XAG sang VET
Chuyển đổi 1000 XAG sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,001 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:03, 24 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00064778 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.161.137 XAG. VeChain giảm -9.41% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.48%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 61.
Vốn hóa thị trường
55,7 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
2,16 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,19 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:03 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00064778 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00064778 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XAG mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Silver Ounce

VET
XAG
0.01
VET
0,00000648
XAG
0.1
VET
0,00006478
XAG
1
VET
0,00064778
XAG
2
VET
0,00129556
XAG
3
VET
0,00194334
XAG
5
VET
0,00323890
XAG
10
VET
0,00647780
XAG
20
VET
0,01295560
XAG
25
VET
0,01619450
XAG
50
VET
0,03238900
XAG
100
VET
0,06477800
XAG
250
VET
0,16194500
XAG
500
VET
0,32389000
XAG
1000
VET
0,64778000
XAG
2500
VET
1,619450
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang VeChain
XAG

VET
0.01
XAG
15,4373
VET
0.1
XAG
154,373
VET
1
XAG
1.543,734
VET
2
XAG
3.087,468
VET
3
XAG
4.631,202
VET
5
XAG
7.718,67
VET
10
XAG
15.437,34
VET
20
XAG
30.874,68
VET
25
XAG
38.593,35
VET
50
XAG
77.186,699
VET
100
XAG
154.373,398
VET
250
XAG
385.933,496
VET
500
XAG
771.866,992
VET
1000
XAG
1.543.733,984
VET
2500
XAG
3.859.334,959
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XAG được tạo vào lúc 05:03:43 24/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC