Chuyển đổi 1000 XAG sang VET
Chuyển đổi 1000 XAG sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:10, 29 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến XAG
Theo dõi
13:10, 29 tháng 10, 2025
0 XAG
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00034932 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 560.296 XAG. VeChain giảm -6.37% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.21%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 87.
Vốn hóa thị trường
30,03 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
560,3 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,44 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:10 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00034932 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00034932 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XAG mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Silver Ounce
VET
XAG
0.01
VET
0,00000349
XAG
0.1
VET
0,00003493
XAG
1
VET
0,00034932
XAG
2
VET
0,00069864
XAG
3
VET
0,00104796
XAG
5
VET
0,00174660
XAG
10
VET
0,00349320
XAG
20
VET
0,00698640
XAG
25
VET
0,00873300
XAG
50
VET
0,01746600
XAG
100
VET
0,03493200
XAG
250
VET
0,08733000
XAG
500
VET
0,17466000
XAG
1000
VET
0,34932000
XAG
2500
VET
0,87330000
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang VeChain
XAG
VET
0.01
XAG
28,6270
VET
0.1
XAG
286,270
VET
1
XAG
2.862,705
VET
2
XAG
5.725,409
VET
3
XAG
8.588,114
VET
5
XAG
14.313,523
VET
10
XAG
28.627,047
VET
20
XAG
57.254,094
VET
25
XAG
71.567,617
VET
50
XAG
143.135,234
VET
100
XAG
286.270,468
VET
250
XAG
715.676,171
VET
500
XAG
1.431.352,342
VET
1000
XAG
2.862.704,683
VET
2500
XAG
7.156.761,708
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XAG được tạo vào lúc 13:10:52 29/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC