Chuyển đổi 1000 XAG sang VET
Chuyển đổi 1000 XAG sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,001 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:07, 14 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00074108 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.789.171 XAG. VeChain tăng +3.88% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.43%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 54.
Vốn hóa thị trường
63,81 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
2,79 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,05 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:07 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00074108 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00074108 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XAG mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Silver Ounce

VET
XAG
0.01
VET
0,00000741
XAG
0.1
VET
0,00007411
XAG
1
VET
0,00074108
XAG
2
VET
0,00148216
XAG
3
VET
0,00222324
XAG
5
VET
0,00370540
XAG
10
VET
0,00741080
XAG
20
VET
0,01482160
XAG
25
VET
0,01852700
XAG
50
VET
0,03705400
XAG
100
VET
0,07410800
XAG
250
VET
0,18527000
XAG
500
VET
0,37054000
XAG
1000
VET
0,74108000
XAG
2500
VET
1,852700
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang VeChain
XAG

VET
0.01
XAG
13,4938
VET
0.1
XAG
134,938
VET
1
XAG
1.349,382
VET
2
XAG
2.698,764
VET
3
XAG
4.048,146
VET
5
XAG
6.746,91
VET
10
XAG
13.493,82
VET
20
XAG
26.987,64
VET
25
XAG
33.734,55
VET
50
XAG
67.469,099
VET
100
XAG
134.938,198
VET
250
XAG
337.345,496
VET
500
XAG
674.690,992
VET
1000
XAG
1.349.381,983
VET
2500
XAG
3.373.454,958
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XAG được tạo vào lúc 14:07:18 14/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC