Chuyển đổi 1000 XAG sang VET
Chuyển đổi 1000 XAG sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,001 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:59, 16 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00074926 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.324.972 XAG. VeChain tăng +1.76% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.07%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 54.
Vốn hóa thị trường
64,35 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
1,32 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,17 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:59 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00074926 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00074926 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XAG mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Silver Ounce

VET
XAG
0.01
VET
0,00000749
XAG
0.1
VET
0,00007493
XAG
1
VET
0,00074926
XAG
2
VET
0,00149852
XAG
3
VET
0,00224778
XAG
5
VET
0,00374630
XAG
10
VET
0,00749260
XAG
20
VET
0,01498520
XAG
25
VET
0,01873150
XAG
50
VET
0,03746300
XAG
100
VET
0,07492600
XAG
250
VET
0,18731500
XAG
500
VET
0,37463000
XAG
1000
VET
0,74926000
XAG
2500
VET
1,873150
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang VeChain
XAG

VET
0.01
XAG
13,3465
VET
0.1
XAG
133,465
VET
1
XAG
1.334,65
VET
2
XAG
2.669,30
VET
3
XAG
4.003,951
VET
5
XAG
6.673,251
VET
10
XAG
13.346,502
VET
20
XAG
26.693,004
VET
25
XAG
33.366,255
VET
50
XAG
66.732,509
VET
100
XAG
133.465,019
VET
250
XAG
333.662,547
VET
500
XAG
667.325,094
VET
1000
XAG
1.334.650,188
VET
2500
XAG
3.336.625,47
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XAG được tạo vào lúc 09:59:44 16/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC