Chuyển đổi 5 VET sang XAG
Chuyển đổi 5 VET sang XAG với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,001 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:56, 13 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00068770 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.175.768 XAG. VeChain giảm -5.28% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.77%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 55.
Vốn hóa thị trường
58,6 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
2,18 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,98 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:56 , việc chuyển đổi 5 VeChain (VET) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0034384999999999997 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00068770 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XAG mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Silver Ounce

VET
XAG
0.01
VET
0,00000688
XAG
0.1
VET
0,00006877
XAG
1
VET
0,00068770
XAG
2
VET
0,00137540
XAG
3
VET
0,00206310
XAG
5
VET
0,00343850
XAG
10
VET
0,00687700
XAG
20
VET
0,01375400
XAG
25
VET
0,01719250
XAG
50
VET
0,03438500
XAG
100
VET
0,06877000
XAG
250
VET
0,17192500
XAG
500
VET
0,34385000
XAG
1000
VET
0,68770000
XAG
2500
VET
1,719250
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang VeChain
XAG

VET
0.01
XAG
14,5412
VET
0.1
XAG
145,412
VET
1
XAG
1.454,122
VET
2
XAG
2.908,245
VET
3
XAG
4.362,367
VET
5
XAG
7.270,612
VET
10
XAG
14.541,224
VET
20
XAG
29.082,449
VET
25
XAG
36.353,061
VET
50
XAG
72.706,122
VET
100
XAG
145.412,244
VET
250
XAG
363.530,609
VET
500
XAG
727.061,219
VET
1000
XAG
1.454.122,437
VET
2500
XAG
3.635.306,093
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XAG được tạo vào lúc 23:56:11 13/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC