Chuyển đổi 10 XAG sang VET
Chuyển đổi 10 XAG sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:35, 7 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00047738 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 765.933 XAG. VeChain giảm -0.61% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.32%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 77.
Vốn hóa thị trường
41,1 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
765,93 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:35 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00047738 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00047738 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XAG mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Silver Ounce

VET
XAG
0.01
VET
0,00000477
XAG
0.1
VET
0,00004774
XAG
1
VET
0,00047738
XAG
2
VET
0,00095476
XAG
3
VET
0,00143214
XAG
5
VET
0,00238690
XAG
10
VET
0,00477380
XAG
20
VET
0,00954760
XAG
25
VET
0,01193450
XAG
50
VET
0,02386900
XAG
100
VET
0,04773800
XAG
250
VET
0,11934500
XAG
500
VET
0,23869000
XAG
1000
VET
0,47738000
XAG
2500
VET
1,193450
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang VeChain
XAG

VET
0.01
XAG
20,9477
VET
0.1
XAG
209,477
VET
1
XAG
2.094,767
VET
2
XAG
4.189,535
VET
3
XAG
6.284,302
VET
5
XAG
10.473,836
VET
10
XAG
20.947,673
VET
20
XAG
41.895,345
VET
25
XAG
52.369,182
VET
50
XAG
104.738,364
VET
100
XAG
209.476,727
VET
250
XAG
523.691,818
VET
500
XAG
1.047.383,636
VET
1000
XAG
2.094.767,271
VET
2500
XAG
5.236.918,178
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XAG được tạo vào lúc 15:35:27 7/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC