Chuyển đổi 10 XAG sang VET
Chuyển đổi 10 XAG sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:44, 21 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến XAG
Theo dõi
22:44, 21 tháng 11, 2025
0 XAG
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00025378 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 964.375 XAG. VeChain giảm -5.82% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -1.40%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 93.
Vốn hóa thị trường
21,93 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
964,38 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,1 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:44 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00025378 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00025378 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XAG mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Silver Ounce
VET
XAG
0.01
VET
0,00000254
XAG
0.1
VET
0,00002538
XAG
1
VET
0,00025378
XAG
2
VET
0,00050756
XAG
3
VET
0,00076134
XAG
5
VET
0,00126890
XAG
10
VET
0,00253780
XAG
20
VET
0,00507560
XAG
25
VET
0,00634450
XAG
50
VET
0,01268900
XAG
100
VET
0,02537800
XAG
250
VET
0,06344500
XAG
500
VET
0,12689000
XAG
1000
VET
0,25378000
XAG
2500
VET
0,63445000
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang VeChain
XAG
VET
0.01
XAG
39,4042
VET
0.1
XAG
394,042
VET
1
XAG
3.940,421
VET
2
XAG
7.880,842
VET
3
XAG
11.821,263
VET
5
XAG
19.702,104
VET
10
XAG
39.404,208
VET
20
XAG
78.808,417
VET
25
XAG
98.510,521
VET
50
XAG
197.021,042
VET
100
XAG
394.042,084
VET
250
XAG
985.105,209
VET
500
XAG
1.970.210,418
VET
1000
XAG
3.940.420,837
VET
2500
XAG
9.851.052,092
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XAG được tạo vào lúc 22:44:21 21/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC