Chuyển đổi 10 VET sang XAG
Chuyển đổi 10 VET sang XAG với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,001 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:47, 5 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00056966 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 774.069 XAG. VeChain giảm -2.32% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.09%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 70.
Vốn hóa thị trường
49,01 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
774,07 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:47 , việc chuyển đổi 10 VeChain (VET) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0056966000000000004 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00056966 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XAG mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Silver Ounce

VET
XAG
0.01
VET
0,00000570
XAG
0.1
VET
0,00005697
XAG
1
VET
0,00056966
XAG
2
VET
0,00113932
XAG
3
VET
0,00170898
XAG
5
VET
0,00284830
XAG
10
VET
0,00569660
XAG
20
VET
0,01139320
XAG
25
VET
0,01424150
XAG
50
VET
0,02848300
XAG
100
VET
0,05696600
XAG
250
VET
0,14241500
XAG
500
VET
0,28483000
XAG
1000
VET
0,56966000
XAG
2500
VET
1,424150
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang VeChain
XAG

VET
0.01
XAG
17,5543
VET
0.1
XAG
175,543
VET
1
XAG
1.755,433
VET
2
XAG
3.510,866
VET
3
XAG
5.266,299
VET
5
XAG
8.777,165
VET
10
XAG
17.554,331
VET
20
XAG
35.108,661
VET
25
XAG
43.885,827
VET
50
XAG
87.771,653
VET
100
XAG
175.543,307
VET
250
XAG
438.858,266
VET
500
XAG
877.716,533
VET
1000
XAG
1.755.433,065
VET
2500
XAG
4.388.582,663
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XAG được tạo vào lúc 04:47:20 5/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC