Chuyển đổi 10 VET sang XAG
Chuyển đổi 10 VET sang XAG với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,001 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:48, 5 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00066472 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.075.572 XAG. VeChain giảm -7.71% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.74%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 58.
Vốn hóa thị trường
57,15 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
1,08 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,05 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:48 , việc chuyển đổi 10 VeChain (VET) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.006647200000000001 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00066472 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XAG mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Silver Ounce

VET
XAG
0.01
VET
0,00000665
XAG
0.1
VET
0,00006647
XAG
1
VET
0,00066472
XAG
2
VET
0,00132944
XAG
3
VET
0,00199416
XAG
5
VET
0,00332360
XAG
10
VET
0,00664720
XAG
20
VET
0,01329440
XAG
25
VET
0,01661800
XAG
50
VET
0,03323600
XAG
100
VET
0,06647200
XAG
250
VET
0,16618000
XAG
500
VET
0,33236000
XAG
1000
VET
0,66472000
XAG
2500
VET
1,661800
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang VeChain
XAG

VET
0.01
XAG
15,0439
VET
0.1
XAG
150,439
VET
1
XAG
1.504,393
VET
2
XAG
3.008,786
VET
3
XAG
4.513,178
VET
5
XAG
7.521,964
VET
10
XAG
15.043,928
VET
20
XAG
30.087,857
VET
25
XAG
37.609,821
VET
50
XAG
75.219,641
VET
100
XAG
150.439,283
VET
250
XAG
376.098,207
VET
500
XAG
752.196,414
VET
1000
XAG
1.504.392,827
VET
2500
XAG
3.760.982,068
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XAG được tạo vào lúc 16:48:52 5/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC