Chuyển đổi 0.01 VET sang XAG
Chuyển đổi 0.01 VET sang XAG với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,001 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:59, 22 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00062114 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.130.165 XAG. VeChain giảm -1.68% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.20%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 62.
Vốn hóa thị trường
53,57 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
1,13 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,04 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:59 , việc chuyển đổi 0.01 VeChain (VET) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0000062113999999999995 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00062114 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XAG mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Silver Ounce

VET
XAG
0.01
VET
0,00000621
XAG
0.1
VET
0,00006211
XAG
1
VET
0,00062114
XAG
2
VET
0,00124228
XAG
3
VET
0,00186342
XAG
5
VET
0,00310570
XAG
10
VET
0,00621140
XAG
20
VET
0,01242280
XAG
25
VET
0,01552850
XAG
50
VET
0,03105700
XAG
100
VET
0,06211400
XAG
250
VET
0,15528500
XAG
500
VET
0,31057000
XAG
1000
VET
0,62114000
XAG
2500
VET
1,552850
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang VeChain
XAG

VET
0.01
XAG
16,0994
VET
0.1
XAG
160,994
VET
1
XAG
1.609,943
VET
2
XAG
3.219,886
VET
3
XAG
4.829,829
VET
5
XAG
8.049,715
VET
10
XAG
16.099,43
VET
20
XAG
32.198,86
VET
25
XAG
40.248,575
VET
50
XAG
80.497,15
VET
100
XAG
160.994,301
VET
250
XAG
402.485,752
VET
500
XAG
804.971,504
VET
1000
XAG
1.609.943,008
VET
2500
XAG
4.024.857,52
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XAG được tạo vào lúc 01:59:23 22/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC