Chuyển đổi 1 VET sang XAG
Chuyển đổi 1 VET sang XAG với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET bằng 0,001 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:04, 26 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00135175 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.988.272 XAG. VeChain giảm -1.94% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -1.15%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 46.
Vốn hóa thị trường
109,51 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
4,99 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,53 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:04 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00135175 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00135175 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XAG mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Silver Ounce
VET
XAG
0.01
VET
0,00001352
XAG
0.1
VET
0,00013518
XAG
1
VET
0,00135175
XAG
2
VET
0,00270350
XAG
3
VET
0,00405525
XAG
5
VET
0,00675875
XAG
10
VET
0,01351750
XAG
20
VET
0,02703500
XAG
25
VET
0,03379375
XAG
50
VET
0,06758750
XAG
100
VET
0,13517500
XAG
250
VET
0,33793750
XAG
500
VET
0,67587500
XAG
1000
VET
1,351750
XAG
2500
VET
3,379375
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang VeChain
XAG
VET
0.01
XAG
7,397818
VET
0.1
XAG
73,9782
VET
1
XAG
739,782
VET
2
XAG
1.479,564
VET
3
XAG
2.219,345
VET
5
XAG
3.698,909
VET
10
XAG
7.397,818
VET
20
XAG
14.795,635
VET
25
XAG
18.494,544
VET
50
XAG
36.989,088
VET
100
XAG
73.978,176
VET
250
XAG
184.945,441
VET
500
XAG
369.890,882
VET
1000
XAG
739.781,764
VET
2500
XAG
1.849.454,411
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XAG được tạo vào lúc 04:04:55 26/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC