Chuyển đổi 500 VET sang XAG
Chuyển đổi 500 VET sang XAG với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:35, 13 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00018882 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 348.081 XAG. VeChain giảm -0.50% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.55%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 98.
Vốn hóa thị trường
16,25 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
348,08 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,01 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:35 , việc chuyển đổi 500 VeChain (VET) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.09441 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00018882 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XAG mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Silver Ounce
VET
XAG
0.01
VET
0,00000189
XAG
0.1
VET
0,00001888
XAG
1
VET
0,00018882
XAG
2
VET
0,00037764
XAG
3
VET
0,00056646
XAG
5
VET
0,00094410
XAG
10
VET
0,00188820
XAG
20
VET
0,00377640
XAG
25
VET
0,00472050
XAG
50
VET
0,00944100
XAG
100
VET
0,01888200
XAG
250
VET
0,04720500
XAG
500
VET
0,09441000
XAG
1000
VET
0,18882000
XAG
2500
VET
0,47205000
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang VeChain
XAG
VET
0.01
XAG
52,9605
VET
0.1
XAG
529,605
VET
1
XAG
5.296,049
VET
2
XAG
10.592,098
VET
3
XAG
15.888,147
VET
5
XAG
26.480,246
VET
10
XAG
52.960,491
VET
20
XAG
105.920,983
VET
25
XAG
132.401,229
VET
50
XAG
264.802,457
VET
100
XAG
529.604,915
VET
250
XAG
1.324.012,287
VET
500
XAG
2.648.024,574
VET
1000
XAG
5.296.049,147
VET
2500
XAG
13.240.122,868
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XAG được tạo vào lúc 06:35:00 13/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC