Chuyển đổi 500 VET sang XAG
Chuyển đổi 500 VET sang XAG với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET bằng 0,001 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:10, 25 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến XAG
Theo dõi
23:10, 25 tháng 11, 2024
0 XAG
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00134690 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 5.687.202 XAG. VeChain giảm -3.21% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -1.36%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 46.
Vốn hóa thị trường
109,28 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
5,69 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,52 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:10 , việc chuyển đổi 500 VeChain (VET) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.67345 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00134690 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XAG mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Silver Ounce
VET
XAG
0.01
VET
0,00001347
XAG
0.1
VET
0,00013469
XAG
1
VET
0,00134690
XAG
2
VET
0,00269380
XAG
3
VET
0,00404070
XAG
5
VET
0,00673450
XAG
10
VET
0,01346900
XAG
20
VET
0,02693800
XAG
25
VET
0,03367250
XAG
50
VET
0,06734500
XAG
100
VET
0,13469000
XAG
250
VET
0,33672500
XAG
500
VET
0,67345000
XAG
1000
VET
1,346900
XAG
2500
VET
3,367250
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang VeChain
XAG
VET
0.01
XAG
7,424456
VET
0.1
XAG
74,2446
VET
1
XAG
742,446
VET
2
XAG
1.484,891
VET
3
XAG
2.227,337
VET
5
XAG
3.712,228
VET
10
XAG
7.424,456
VET
20
XAG
14.848,912
VET
25
XAG
18.561,14
VET
50
XAG
37.122,281
VET
100
XAG
74.244,562
VET
250
XAG
185.611,404
VET
500
XAG
371.222,808
VET
1000
XAG
742.445,616
VET
2500
XAG
1.856.114,04
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XAG được tạo vào lúc 23:10:33 25/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC