Chuyển đổi 100 XAG sang VET
Chuyển đổi 100 XAG sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:29, 7 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00047617 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 930.264 XAG. VeChain giảm -2.86% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.10%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 76.
Vốn hóa thị trường
40,82 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
930,26 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,95 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:29 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00047617 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00047617 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XAG mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Silver Ounce

VET
XAG
0.01
VET
0,00000476
XAG
0.1
VET
0,00004762
XAG
1
VET
0,00047617
XAG
2
VET
0,00095234
XAG
3
VET
0,00142851
XAG
5
VET
0,00238085
XAG
10
VET
0,00476170
XAG
20
VET
0,00952340
XAG
25
VET
0,01190425
XAG
50
VET
0,02380850
XAG
100
VET
0,04761700
XAG
250
VET
0,11904250
XAG
500
VET
0,23808500
XAG
1000
VET
0,47617000
XAG
2500
VET
1,190425
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang VeChain
XAG

VET
0.01
XAG
21,0009
VET
0.1
XAG
210,009
VET
1
XAG
2.100,09
VET
2
XAG
4.200,181
VET
3
XAG
6.300,271
VET
5
XAG
10.500,452
VET
10
XAG
21.000,903
VET
20
XAG
42.001,806
VET
25
XAG
52.502,258
VET
50
XAG
105.004,515
VET
100
XAG
210.009,03
VET
250
XAG
525.022,576
VET
500
XAG
1.050.045,152
VET
1000
XAG
2.100.090,304
VET
2500
XAG
5.250.225,76
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XAG được tạo vào lúc 19:29:18 7/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC