Chuyển đổi 3 XAG sang VET
Chuyển đổi 3 XAG sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:19, 21 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến XAG
Theo dõi
19:19, 21 tháng 10, 2025
0 XAG
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00037275 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 798.969 XAG. VeChain tăng +9.05% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +1.33%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 82.
Vốn hóa thị trường
31,81 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
798,97 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,54 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:19 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00037275 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00037275 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XAG mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Silver Ounce

VET
XAG
0.01
VET
0,00000373
XAG
0.1
VET
0,00003728
XAG
1
VET
0,00037275
XAG
2
VET
0,00074550
XAG
3
VET
0,00111825
XAG
5
VET
0,00186375
XAG
10
VET
0,00372750
XAG
20
VET
0,00745500
XAG
25
VET
0,00931875
XAG
50
VET
0,01863750
XAG
100
VET
0,03727500
XAG
250
VET
0,09318750
XAG
500
VET
0,18637500
XAG
1000
VET
0,37275000
XAG
2500
VET
0,93187500
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang VeChain
XAG

VET
0.01
XAG
26,8276
VET
0.1
XAG
268,276
VET
1
XAG
2.682,763
VET
2
XAG
5.365,526
VET
3
XAG
8.048,29
VET
5
XAG
13.413,816
VET
10
XAG
26.827,632
VET
20
XAG
53.655,265
VET
25
XAG
67.069,081
VET
50
XAG
134.138,162
VET
100
XAG
268.276,325
VET
250
XAG
670.690,812
VET
500
XAG
1.341.381,623
VET
1000
XAG
2.682.763,246
VET
2500
XAG
6.706.908,115
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XAG được tạo vào lúc 19:19:20 21/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC