Chuyển đổi 3 XAG sang VET
Chuyển đổi 3 XAG sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET bằng 0,001 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:53, 16 tháng 2, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00103544 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 834.267 XAG. VeChain giảm -2.26% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.10%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 52.
Vốn hóa thị trường
83,83 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
834,27 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,86 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:53 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00103544 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00103544 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XAG mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Silver Ounce
![vet](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/1167/small/VET_Token_Icon.png?1710013505)
VET
XAG
0.01
VET
0,00001035
XAG
0.1
VET
0,00010354
XAG
1
VET
0,00103544
XAG
2
VET
0,00207088
XAG
3
VET
0,00310632
XAG
5
VET
0,00517720
XAG
10
VET
0,01035440
XAG
20
VET
0,02070880
XAG
25
VET
0,02588600
XAG
50
VET
0,05177200
XAG
100
VET
0,10354400
XAG
250
VET
0,25886000
XAG
500
VET
0,51772000
XAG
1000
VET
1,035440
XAG
2500
VET
2,588600
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang VeChain
XAG
![vet](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/1167/small/VET_Token_Icon.png?1710013505)
VET
0.01
XAG
9,657730
VET
0.1
XAG
96,5773
VET
1
XAG
965,773
VET
2
XAG
1.931,546
VET
3
XAG
2.897,319
VET
5
XAG
4.828,865
VET
10
XAG
9.657,73
VET
20
XAG
19.315,46
VET
25
XAG
24.144,325
VET
50
XAG
48.288,65
VET
100
XAG
96.577,3
VET
250
XAG
241.443,251
VET
500
XAG
482.886,502
VET
1000
XAG
965.773,005
VET
2500
XAG
2.414.432,512
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XAG được tạo vào lúc 20:53:45 16/2/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC