Chuyển đổi 3 XAG sang VET
Chuyển đổi 3 XAG sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,001 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:05, 14 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00070975 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.037.111 XAG. VeChain giảm -2.32% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.18%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 53.
Vốn hóa thị trường
61,23 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
2,04 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,07 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:05 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00070975 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00070975 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XAG mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Silver Ounce

VET
XAG
0.01
VET
0,00000710
XAG
0.1
VET
0,00007098
XAG
1
VET
0,00070975
XAG
2
VET
0,00141950
XAG
3
VET
0,00212925
XAG
5
VET
0,00354875
XAG
10
VET
0,00709750
XAG
20
VET
0,01419500
XAG
25
VET
0,01774375
XAG
50
VET
0,03548750
XAG
100
VET
0,07097500
XAG
250
VET
0,17743750
XAG
500
VET
0,35487500
XAG
1000
VET
0,70975000
XAG
2500
VET
1,774375
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang VeChain
XAG

VET
0.01
XAG
14,0895
VET
0.1
XAG
140,895
VET
1
XAG
1.408,947
VET
2
XAG
2.817,894
VET
3
XAG
4.226,84
VET
5
XAG
7.044,734
VET
10
XAG
14.089,468
VET
20
XAG
28.178,936
VET
25
XAG
35.223,67
VET
50
XAG
70.447,341
VET
100
XAG
140.894,681
VET
250
XAG
352.236,703
VET
500
XAG
704.473,406
VET
1000
XAG
1.408.946,812
VET
2500
XAG
3.522.367,031
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XAG được tạo vào lúc 17:05:24 14/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC