Chuyển đổi 20 VET sang XAG
Chuyển đổi 20 VET sang XAG với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET bằng 0,001 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:50, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến XAG
Theo dõi
13:50, 22 tháng 11, 2024
0 XAG
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00104373 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.686.597 XAG. VeChain tăng +2.73% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.03%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 53.
Vốn hóa thị trường
84,4 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
4,69 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,8 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:50 , việc chuyển đổi 20 VeChain (VET) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0208746 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00104373 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XAG mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Silver Ounce
VET
XAG
0.01
VET
0,00001044
XAG
0.1
VET
0,00010437
XAG
1
VET
0,00104373
XAG
2
VET
0,00208746
XAG
3
VET
0,00313119
XAG
5
VET
0,00521865
XAG
10
VET
0,01043730
XAG
20
VET
0,02087460
XAG
25
VET
0,02609325
XAG
50
VET
0,05218650
XAG
100
VET
0,10437300
XAG
250
VET
0,26093250
XAG
500
VET
0,52186500
XAG
1000
VET
1,043730
XAG
2500
VET
2,609325
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang VeChain
XAG
VET
0.01
XAG
9,581022
VET
0.1
XAG
95,8102
VET
1
XAG
958,102
VET
2
XAG
1.916,204
VET
3
XAG
2.874,307
VET
5
XAG
4.790,511
VET
10
XAG
9.581,022
VET
20
XAG
19.162,044
VET
25
XAG
23.952,555
VET
50
XAG
47.905,11
VET
100
XAG
95.810,219
VET
250
XAG
239.525,548
VET
500
XAG
479.051,096
VET
1000
XAG
958.102,191
VET
2500
XAG
2.395.255,478
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XAG được tạo vào lúc 13:50:44 22/11/2024
Last Updated at 13:50:44 22/11/2024 UTC