Chuyển đổi 10 AUD sang HBAR
Chuyển đổi 10 AUD sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,39 AUD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:35, 17 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến AUD
Theo dõi
10:35, 17 tháng 8, 2025
0 AUD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,39043200 AU$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 311.214.485 AU$. Hedera tăng +1.84% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.28%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.927.394,54 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
16,55 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
311,21 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,7 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:35 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang AUD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.390432 AUD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,39043200 AU$ AUD, trong khi 1 AUD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang AUD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Australian Dollar

HBAR
AUD
0.01
HBAR
0,00390432
AUD
0.1
HBAR
0,03904320
AUD
1
HBAR
0,39043200
AUD
2
HBAR
0,78086400
AUD
3
HBAR
1,171296
AUD
5
HBAR
1,952160
AUD
10
HBAR
3,904320
AUD
20
HBAR
7,808640
AUD
25
HBAR
9,760800
AUD
50
HBAR
19,5216
AUD
100
HBAR
39,0432
AUD
250
HBAR
97,6080
AUD
500
HBAR
195,216
AUD
1000
HBAR
390,432
AUD
2500
HBAR
976,080
AUD
Chuyển đổi Australian Dollar sang Hedera
AUD

HBAR
0.01
AUD
0,02561265
HBAR
0.1
AUD
0,25612655
HBAR
1
AUD
2,561265
HBAR
2
AUD
5,122531
HBAR
3
AUD
7,683796
HBAR
5
AUD
12,8063
HBAR
10
AUD
25,6127
HBAR
20
AUD
51,2253
HBAR
25
AUD
64,0316
HBAR
50
AUD
128,063
HBAR
100
AUD
256,127
HBAR
250
AUD
640,316
HBAR
500
AUD
1.280,633
HBAR
1000
AUD
2.561,265
HBAR
2500
AUD
6.403,164
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-AUD được tạo vào lúc 10:35:57 17/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC