Chuyển đổi 10 AUD sang HBAR
Chuyển đổi 10 AUD sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,303 AUD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:14, 19 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,30261600 AU$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 259.760.313 AU$. Hedera tăng +2.29% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +1.42%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.239.760.473,84 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 20.
Vốn hóa thị trường
12,78 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,24 T US$
Khối lượng (24h)
259,76 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,7 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:14 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang AUD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.302616 AUD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,30261600 AU$ AUD, trong khi 1 AUD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang AUD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Australian Dollar

HBAR
AUD
0.01
HBAR
0,00302616
AUD
0.1
HBAR
0,03026160
AUD
1
HBAR
0,30261600
AUD
2
HBAR
0,60523200
AUD
3
HBAR
0,90784800
AUD
5
HBAR
1,513080
AUD
10
HBAR
3,026160
AUD
20
HBAR
6,052320
AUD
25
HBAR
7,565400
AUD
50
HBAR
15,1308
AUD
100
HBAR
30,2616
AUD
250
HBAR
75,6540
AUD
500
HBAR
151,308
AUD
1000
HBAR
302,616
AUD
2500
HBAR
756,540
AUD
Chuyển đổi Australian Dollar sang Hedera
AUD

HBAR
0.01
AUD
0,03304518
HBAR
0.1
AUD
0,33045179
HBAR
1
AUD
3,304518
HBAR
2
AUD
6,609036
HBAR
3
AUD
9,913554
HBAR
5
AUD
16,5226
HBAR
10
AUD
33,0452
HBAR
20
AUD
66,0904
HBAR
25
AUD
82,6129
HBAR
50
AUD
165,226
HBAR
100
AUD
330,452
HBAR
250
AUD
826,129
HBAR
500
AUD
1.652,259
HBAR
1000
AUD
3.304,518
HBAR
2500
AUD
8.261,295
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-AUD được tạo vào lúc 05:14:16 19/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC