Chuyển đổi 500 HBAR sang AUD
Chuyển đổi 500 HBAR sang AUD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,301 AUD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:48, 15 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến AUD
Theo dõi
20:48, 15 tháng 3, 2025
0 AUD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,30126400 AU$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 354.323.920 AU$. Hedera giảm -2.04% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.97%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.217.580.820,69 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 20.
Vốn hóa thị trường
12,83 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,22 T US$
Khối lượng (24h)
354,32 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,61 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:48 , việc chuyển đổi 500 Hedera (HBAR) sang AUD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 150.63199999999998 AUD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,30126400 AU$ AUD, trong khi 1 AUD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang AUD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Australian Dollar

HBAR
AUD
0.01
HBAR
0,00301264
AUD
0.1
HBAR
0,03012640
AUD
1
HBAR
0,30126400
AUD
2
HBAR
0,60252800
AUD
3
HBAR
0,90379200
AUD
5
HBAR
1,506320
AUD
10
HBAR
3,012640
AUD
20
HBAR
6,025280
AUD
25
HBAR
7,531600
AUD
50
HBAR
15,0632
AUD
100
HBAR
30,1264
AUD
250
HBAR
75,3160
AUD
500
HBAR
150,632
AUD
1000
HBAR
301,264
AUD
2500
HBAR
753,160
AUD
Chuyển đổi Australian Dollar sang Hedera
AUD

HBAR
0.01
AUD
0,03319348
HBAR
0.1
AUD
0,33193478
HBAR
1
AUD
3,319348
HBAR
2
AUD
6,638696
HBAR
3
AUD
9,958043
HBAR
5
AUD
16,5967
HBAR
10
AUD
33,1935
HBAR
20
AUD
66,3870
HBAR
25
AUD
82,9837
HBAR
50
AUD
165,967
HBAR
100
AUD
331,935
HBAR
250
AUD
829,837
HBAR
500
AUD
1.659,674
HBAR
1000
AUD
3.319,348
HBAR
2500
AUD
8.298,37
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-AUD được tạo vào lúc 20:48:53 15/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC