Chuyển đổi 100 HBAR sang AUD
Chuyển đổi 100 HBAR sang AUD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,254 AUD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:40, 6 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,25398000 AU$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 174.814.610 AU$. Hedera tăng +3.30% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.21%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.239.760.472,48 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 24.
Vốn hóa thị trường
10,73 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,24 T US$
Khối lượng (24h)
174,81 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,25 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:40 , việc chuyển đổi 100 Hedera (HBAR) sang AUD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 25.398 AUD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,25398000 AU$ AUD, trong khi 1 AUD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang AUD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Australian Dollar

HBAR
AUD
0.01
HBAR
0,00253980
AUD
0.1
HBAR
0,02539800
AUD
1
HBAR
0,25398000
AUD
2
HBAR
0,50796000
AUD
3
HBAR
0,76194000
AUD
5
HBAR
1,269900
AUD
10
HBAR
2,539800
AUD
20
HBAR
5,079600
AUD
25
HBAR
6,349500
AUD
50
HBAR
12,6990
AUD
100
HBAR
25,3980
AUD
250
HBAR
63,4950
AUD
500
HBAR
126,990
AUD
1000
HBAR
253,980
AUD
2500
HBAR
634,950
AUD
Chuyển đổi Australian Dollar sang Hedera
AUD

HBAR
0.01
AUD
0,03937318
HBAR
0.1
AUD
0,39373179
HBAR
1
AUD
3,937318
HBAR
2
AUD
7,874636
HBAR
3
AUD
11,8120
HBAR
5
AUD
19,6866
HBAR
10
AUD
39,3732
HBAR
20
AUD
78,7464
HBAR
25
AUD
98,4329
HBAR
50
AUD
196,866
HBAR
100
AUD
393,732
HBAR
250
AUD
984,329
HBAR
500
AUD
1.968,659
HBAR
1000
AUD
3.937,318
HBAR
2500
AUD
9.843,295
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-AUD được tạo vào lúc 23:40:20 6/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC