Chuyển đổi 100 HBAR sang AUD
Chuyển đổi 100 HBAR sang AUD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,328 AUD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:12, 28 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến AUD
Theo dõi
11:12, 28 tháng 10, 2025
0 AUD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,32802800 AU$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 993.636.641 AU$. Hedera tăng +17.27% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +7.06%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.475.229.929,15 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 26.
Vốn hóa thị trường
13,93 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,48 T US$
Khối lượng (24h)
993,64 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,74 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:12 , việc chuyển đổi 100 Hedera (HBAR) sang AUD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 32.8028 AUD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,32802800 AU$ AUD, trong khi 1 AUD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang AUD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Australian Dollar
HBAR
AUD
0.01
HBAR
0,00328028
AUD
0.1
HBAR
0,03280280
AUD
1
HBAR
0,32802800
AUD
2
HBAR
0,65605600
AUD
3
HBAR
0,98408400
AUD
5
HBAR
1,640140
AUD
10
HBAR
3,280280
AUD
20
HBAR
6,560560
AUD
25
HBAR
8,200700
AUD
50
HBAR
16,4014
AUD
100
HBAR
32,8028
AUD
250
HBAR
82,0070
AUD
500
HBAR
164,014
AUD
1000
HBAR
328,028
AUD
2500
HBAR
820,070
AUD
Chuyển đổi Australian Dollar sang Hedera
AUD
HBAR
0.01
AUD
0,03048520
HBAR
0.1
AUD
0,30485202
HBAR
1
AUD
3,048520
HBAR
2
AUD
6,097040
HBAR
3
AUD
9,145561
HBAR
5
AUD
15,2426
HBAR
10
AUD
30,4852
HBAR
20
AUD
60,9704
HBAR
25
AUD
76,2130
HBAR
50
AUD
152,426
HBAR
100
AUD
304,852
HBAR
250
AUD
762,130
HBAR
500
AUD
1.524,26
HBAR
1000
AUD
3.048,52
HBAR
2500
AUD
7.621,301
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-AUD được tạo vào lúc 11:12:43 28/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC