Chuyển đổi 100 HBAR sang AUD
Chuyển đổi 100 HBAR sang AUD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,417 AUD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:51, 22 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến AUD
Theo dõi
21:51, 22 tháng 7, 2025
0 AUD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,41676200 AU$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.109.944.911 AU$. Hedera giảm -3.82% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.27%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.670.019,35 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 19.
Vốn hóa thị trường
17,67 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
1,11 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
13,65 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:51 , việc chuyển đổi 100 Hedera (HBAR) sang AUD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 41.6762 AUD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,41676200 AU$ AUD, trong khi 1 AUD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang AUD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Australian Dollar

HBAR
AUD
0.01
HBAR
0,00416762
AUD
0.1
HBAR
0,04167620
AUD
1
HBAR
0,41676200
AUD
2
HBAR
0,83352400
AUD
3
HBAR
1,250286
AUD
5
HBAR
2,083810
AUD
10
HBAR
4,167620
AUD
20
HBAR
8,335240
AUD
25
HBAR
10,4191
AUD
50
HBAR
20,8381
AUD
100
HBAR
41,6762
AUD
250
HBAR
104,191
AUD
500
HBAR
208,381
AUD
1000
HBAR
416,762
AUD
2500
HBAR
1.041,905
AUD
Chuyển đổi Australian Dollar sang Hedera
AUD

HBAR
0.01
AUD
0,02399451
HBAR
0.1
AUD
0,23994510
HBAR
1
AUD
2,399451
HBAR
2
AUD
4,798902
HBAR
3
AUD
7,198353
HBAR
5
AUD
11,9973
HBAR
10
AUD
23,9945
HBAR
20
AUD
47,9890
HBAR
25
AUD
59,9863
HBAR
50
AUD
119,973
HBAR
100
AUD
239,945
HBAR
250
AUD
599,863
HBAR
500
AUD
1.199,726
HBAR
1000
AUD
2.399,451
HBAR
2500
AUD
5.998,628
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-AUD được tạo vào lúc 21:51:29 22/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC