Chuyển đổi 100 HBAR sang AUD
Chuyển đổi 100 HBAR sang AUD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,305 AUD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:01, 15 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến AUD
Theo dõi
19:01, 15 tháng 3, 2025
0 AUD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,30504200 AU$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 465.946.814 AU$. Hedera giảm -0.07% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.46%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.217.580.820,68 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 19.
Vốn hóa thị trường
12,94 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,22 T US$
Khối lượng (24h)
465,95 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,7 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:01 , việc chuyển đổi 100 Hedera (HBAR) sang AUD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 30.504199999999997 AUD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,30504200 AU$ AUD, trong khi 1 AUD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang AUD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Australian Dollar

HBAR
AUD
0.01
HBAR
0,00305042
AUD
0.1
HBAR
0,03050420
AUD
1
HBAR
0,30504200
AUD
2
HBAR
0,61008400
AUD
3
HBAR
0,91512600
AUD
5
HBAR
1,525210
AUD
10
HBAR
3,050420
AUD
20
HBAR
6,100840
AUD
25
HBAR
7,626050
AUD
50
HBAR
15,2521
AUD
100
HBAR
30,5042
AUD
250
HBAR
76,2605
AUD
500
HBAR
152,521
AUD
1000
HBAR
305,042
AUD
2500
HBAR
762,605
AUD
Chuyển đổi Australian Dollar sang Hedera
AUD

HBAR
0.01
AUD
0,03278237
HBAR
0.1
AUD
0,32782371
HBAR
1
AUD
3,278237
HBAR
2
AUD
6,556474
HBAR
3
AUD
9,834711
HBAR
5
AUD
16,3912
HBAR
10
AUD
32,7824
HBAR
20
AUD
65,5647
HBAR
25
AUD
81,9559
HBAR
50
AUD
163,912
HBAR
100
AUD
327,824
HBAR
250
AUD
819,559
HBAR
500
AUD
1.639,119
HBAR
1000
AUD
3.278,237
HBAR
2500
AUD
8.195,593
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-AUD được tạo vào lúc 19:01:25 15/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC