Chuyển đổi 100 HBAR sang AUD
Chuyển đổi 100 HBAR sang AUD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,355 AUD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:04, 11 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,35533400 AU$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 313.164.556 AU$. Hedera tăng +1.99% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.25%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.927.395,12 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 25.
Vốn hóa thị trường
15,05 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
313,16 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,75 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:04 , việc chuyển đổi 100 Hedera (HBAR) sang AUD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 35.5334 AUD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,35533400 AU$ AUD, trong khi 1 AUD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang AUD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Australian Dollar

HBAR
AUD
0.01
HBAR
0,00355334
AUD
0.1
HBAR
0,03553340
AUD
1
HBAR
0,35533400
AUD
2
HBAR
0,71066800
AUD
3
HBAR
1,066002
AUD
5
HBAR
1,776670
AUD
10
HBAR
3,553340
AUD
20
HBAR
7,106680
AUD
25
HBAR
8,883350
AUD
50
HBAR
17,7667
AUD
100
HBAR
35,5334
AUD
250
HBAR
88,8335
AUD
500
HBAR
177,667
AUD
1000
HBAR
355,334
AUD
2500
HBAR
888,335
AUD
Chuyển đổi Australian Dollar sang Hedera
AUD

HBAR
0.01
AUD
0,02814254
HBAR
0.1
AUD
0,28142536
HBAR
1
AUD
2,814254
HBAR
2
AUD
5,628507
HBAR
3
AUD
8,442761
HBAR
5
AUD
14,0713
HBAR
10
AUD
28,1425
HBAR
20
AUD
56,2851
HBAR
25
AUD
70,3563
HBAR
50
AUD
140,713
HBAR
100
AUD
281,425
HBAR
250
AUD
703,563
HBAR
500
AUD
1.407,127
HBAR
1000
AUD
2.814,254
HBAR
2500
AUD
7.035,634
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-AUD được tạo vào lúc 08:04:42 11/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC