Chuyển đổi 0.01 AUD sang HBAR
Chuyển đổi 0.01 AUD sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,343 AUD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:24, 2 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,34283500 AU$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 422.483.057 AU$. Hedera tăng +5.97% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.26%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.926.541,62 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 25.
Vốn hóa thị trường
14,53 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
422,48 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,33 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:24 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang AUD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.342835 AUD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,34283500 AU$ AUD, trong khi 1 AUD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang AUD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Australian Dollar

HBAR
AUD
0.01
HBAR
0,00342835
AUD
0.1
HBAR
0,03428350
AUD
1
HBAR
0,34283500
AUD
2
HBAR
0,68567000
AUD
3
HBAR
1,028505
AUD
5
HBAR
1,714175
AUD
10
HBAR
3,428350
AUD
20
HBAR
6,856700
AUD
25
HBAR
8,570875
AUD
50
HBAR
17,1418
AUD
100
HBAR
34,2835
AUD
250
HBAR
85,7088
AUD
500
HBAR
171,418
AUD
1000
HBAR
342,835
AUD
2500
HBAR
857,088
AUD
Chuyển đổi Australian Dollar sang Hedera
AUD

HBAR
0.01
AUD
0,02916855
HBAR
0.1
AUD
0,29168550
HBAR
1
AUD
2,916855
HBAR
2
AUD
5,833710
HBAR
3
AUD
8,750565
HBAR
5
AUD
14,5843
HBAR
10
AUD
29,1686
HBAR
20
AUD
58,3371
HBAR
25
AUD
72,9214
HBAR
50
AUD
145,843
HBAR
100
AUD
291,686
HBAR
250
AUD
729,214
HBAR
500
AUD
1.458,428
HBAR
1000
AUD
2.916,855
HBAR
2500
AUD
7.292,138
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-AUD được tạo vào lúc 07:24:57 2/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC