Chuyển đổi 0.01 AUD sang HBAR
Chuyển đổi 0.01 AUD sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,294 AUD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:44, 19 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,29361200 AU$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 292.791.288 AU$. Hedera giảm -2.23% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.98%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.239.760.473,85 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 21.
Vốn hóa thị trường
12,4 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,24 T US$
Khối lượng (24h)
292,79 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,41 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:44 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang AUD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.293612 AUD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,29361200 AU$ AUD, trong khi 1 AUD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang AUD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Australian Dollar

HBAR
AUD
0.01
HBAR
0,00293612
AUD
0.1
HBAR
0,02936120
AUD
1
HBAR
0,29361200
AUD
2
HBAR
0,58722400
AUD
3
HBAR
0,88083600
AUD
5
HBAR
1,468060
AUD
10
HBAR
2,936120
AUD
20
HBAR
5,872240
AUD
25
HBAR
7,340300
AUD
50
HBAR
14,6806
AUD
100
HBAR
29,3612
AUD
250
HBAR
73,4030
AUD
500
HBAR
146,806
AUD
1000
HBAR
293,612
AUD
2500
HBAR
734,030
AUD
Chuyển đổi Australian Dollar sang Hedera
AUD

HBAR
0.01
AUD
0,03405855
HBAR
0.1
AUD
0,34058553
HBAR
1
AUD
3,405855
HBAR
2
AUD
6,811711
HBAR
3
AUD
10,2176
HBAR
5
AUD
17,0293
HBAR
10
AUD
34,0586
HBAR
20
AUD
68,1171
HBAR
25
AUD
85,1464
HBAR
50
AUD
170,293
HBAR
100
AUD
340,586
HBAR
250
AUD
851,464
HBAR
500
AUD
1.702,928
HBAR
1000
AUD
3.405,855
HBAR
2500
AUD
8.514,638
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-AUD được tạo vào lúc 08:44:00 19/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC