Chuyển đổi 100 AUD sang HBAR
Chuyển đổi 100 AUD sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,377 AUD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:14, 18 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến AUD
Theo dõi
23:14, 18 tháng 8, 2025
0 AUD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,37743600 AU$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 518.742.328 AU$. Hedera giảm -2.98% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.02%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.927.394,57 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
16,02 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
518,74 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,27 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:14 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang AUD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.377436 AUD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,37743600 AU$ AUD, trong khi 1 AUD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang AUD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Australian Dollar

HBAR
AUD
0.01
HBAR
0,00377436
AUD
0.1
HBAR
0,03774360
AUD
1
HBAR
0,37743600
AUD
2
HBAR
0,75487200
AUD
3
HBAR
1,132308
AUD
5
HBAR
1,887180
AUD
10
HBAR
3,774360
AUD
20
HBAR
7,548720
AUD
25
HBAR
9,435900
AUD
50
HBAR
18,8718
AUD
100
HBAR
37,7436
AUD
250
HBAR
94,3590
AUD
500
HBAR
188,718
AUD
1000
HBAR
377,436
AUD
2500
HBAR
943,590
AUD
Chuyển đổi Australian Dollar sang Hedera
AUD

HBAR
0.01
AUD
0,02649456
HBAR
0.1
AUD
0,26494558
HBAR
1
AUD
2,649456
HBAR
2
AUD
5,298912
HBAR
3
AUD
7,948367
HBAR
5
AUD
13,2473
HBAR
10
AUD
26,4946
HBAR
20
AUD
52,9891
HBAR
25
AUD
66,2364
HBAR
50
AUD
132,473
HBAR
100
AUD
264,946
HBAR
250
AUD
662,364
HBAR
500
AUD
1.324,728
HBAR
1000
AUD
2.649,456
HBAR
2500
AUD
6.623,64
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-AUD được tạo vào lúc 23:14:44 18/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC