Chuyển đổi 3 AUD sang HBAR
Chuyển đổi 3 AUD sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,307 AUD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:33, 14 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến AUD
Theo dõi
23:33, 14 tháng 3, 2025
0 AUD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,30653200 AU$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 479.341.705 AU$. Hedera tăng +3.26% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -1.07%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.217.580.820,66 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 18.
Vốn hóa thị trường
13,04 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,22 T US$
Khối lượng (24h)
479,34 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,77 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:33 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang AUD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.306532 AUD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,30653200 AU$ AUD, trong khi 1 AUD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang AUD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Australian Dollar

HBAR
AUD
0.01
HBAR
0,00306532
AUD
0.1
HBAR
0,03065320
AUD
1
HBAR
0,30653200
AUD
2
HBAR
0,61306400
AUD
3
HBAR
0,91959600
AUD
5
HBAR
1,532660
AUD
10
HBAR
3,065320
AUD
20
HBAR
6,130640
AUD
25
HBAR
7,663300
AUD
50
HBAR
15,3266
AUD
100
HBAR
30,6532
AUD
250
HBAR
76,6330
AUD
500
HBAR
153,266
AUD
1000
HBAR
306,532
AUD
2500
HBAR
766,330
AUD
Chuyển đổi Australian Dollar sang Hedera
AUD

HBAR
0.01
AUD
0,03262302
HBAR
0.1
AUD
0,32623021
HBAR
1
AUD
3,262302
HBAR
2
AUD
6,524604
HBAR
3
AUD
9,786906
HBAR
5
AUD
16,3115
HBAR
10
AUD
32,6230
HBAR
20
AUD
65,2460
HBAR
25
AUD
81,5576
HBAR
50
AUD
163,115
HBAR
100
AUD
326,230
HBAR
250
AUD
815,576
HBAR
500
AUD
1.631,151
HBAR
1000
AUD
3.262,302
HBAR
2500
AUD
8.155,755
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-AUD được tạo vào lúc 23:33:59 14/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC