Chuyển đổi 3 AUD sang HBAR
Chuyển đổi 3 AUD sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,258 AUD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:47, 22 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến AUD
Theo dõi
19:47, 22 tháng 10, 2025
0 AUD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,25812400 AU$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 333.712.910 AU$. Hedera giảm -5.84% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.69%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.405.229.928,99 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 30.
Vốn hóa thị trường
10,94 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,41 T US$
Khối lượng (24h)
333,71 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,37 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:47 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang AUD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.258124 AUD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,25812400 AU$ AUD, trong khi 1 AUD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang AUD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Australian Dollar

HBAR
AUD
0.01
HBAR
0,00258124
AUD
0.1
HBAR
0,02581240
AUD
1
HBAR
0,25812400
AUD
2
HBAR
0,51624800
AUD
3
HBAR
0,77437200
AUD
5
HBAR
1,290620
AUD
10
HBAR
2,581240
AUD
20
HBAR
5,162480
AUD
25
HBAR
6,453100
AUD
50
HBAR
12,9062
AUD
100
HBAR
25,8124
AUD
250
HBAR
64,5310
AUD
500
HBAR
129,062
AUD
1000
HBAR
258,124
AUD
2500
HBAR
645,310
AUD
Chuyển đổi Australian Dollar sang Hedera
AUD

HBAR
0.01
AUD
0,03874107
HBAR
0.1
AUD
0,38741070
HBAR
1
AUD
3,874107
HBAR
2
AUD
7,748214
HBAR
3
AUD
11,6223
HBAR
5
AUD
19,3705
HBAR
10
AUD
38,7411
HBAR
20
AUD
77,4821
HBAR
25
AUD
96,8527
HBAR
50
AUD
193,705
HBAR
100
AUD
387,411
HBAR
250
AUD
968,527
HBAR
500
AUD
1.937,054
HBAR
1000
AUD
3.874,107
HBAR
2500
AUD
9.685,268
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-AUD được tạo vào lúc 19:47:24 22/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC