Chuyển đổi 3 AUD sang HBAR
Chuyển đổi 3 AUD sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,415 AUD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:40, 22 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,41518400 AU$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.186.840.065 AU$. Hedera tăng +1.22% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.22%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.670.019,33 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 19.
Vốn hóa thị trường
17,58 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
1,19 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
13,53 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:40 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang AUD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.415184 AUD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,41518400 AU$ AUD, trong khi 1 AUD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang AUD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Australian Dollar

HBAR
AUD
0.01
HBAR
0,00415184
AUD
0.1
HBAR
0,04151840
AUD
1
HBAR
0,41518400
AUD
2
HBAR
0,83036800
AUD
3
HBAR
1,245552
AUD
5
HBAR
2,075920
AUD
10
HBAR
4,151840
AUD
20
HBAR
8,303680
AUD
25
HBAR
10,3796
AUD
50
HBAR
20,7592
AUD
100
HBAR
41,5184
AUD
250
HBAR
103,796
AUD
500
HBAR
207,592
AUD
1000
HBAR
415,184
AUD
2500
HBAR
1.037,96
AUD
Chuyển đổi Australian Dollar sang Hedera
AUD

HBAR
0.01
AUD
0,02408571
HBAR
0.1
AUD
0,24085707
HBAR
1
AUD
2,408571
HBAR
2
AUD
4,817141
HBAR
3
AUD
7,225712
HBAR
5
AUD
12,0429
HBAR
10
AUD
24,0857
HBAR
20
AUD
48,1714
HBAR
25
AUD
60,2143
HBAR
50
AUD
120,429
HBAR
100
AUD
240,857
HBAR
250
AUD
602,143
HBAR
500
AUD
1.204,285
HBAR
1000
AUD
2.408,571
HBAR
2500
AUD
6.021,427
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-AUD được tạo vào lúc 05:40:45 22/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC