Chuyển đổi 3 AUD sang HBAR
Chuyển đổi 3 AUD sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,201 AUD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:16, 7 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến AUD
Theo dõi
15:16, 7 tháng 12, 2025
0 AUD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,20087100 AU$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 137.657.275 AU$. Hedera tăng +0.19% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.09%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.476.304.284,88 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 32.
Vốn hóa thị trường
8,52 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,48 T US$
Khối lượng (24h)
137,66 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,66 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:16 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang AUD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.200871 AUD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,20087100 AU$ AUD, trong khi 1 AUD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang AUD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Australian Dollar
HBAR
AUD
0.01
HBAR
0,00200871
AUD
0.1
HBAR
0,02008710
AUD
1
HBAR
0,20087100
AUD
2
HBAR
0,40174200
AUD
3
HBAR
0,60261300
AUD
5
HBAR
1,004355
AUD
10
HBAR
2,008710
AUD
20
HBAR
4,017420
AUD
25
HBAR
5,021775
AUD
50
HBAR
10,0436
AUD
100
HBAR
20,0871
AUD
250
HBAR
50,2177
AUD
500
HBAR
100,435
AUD
1000
HBAR
200,871
AUD
2500
HBAR
502,178
AUD
Chuyển đổi Australian Dollar sang Hedera
AUD
HBAR
0.01
AUD
0,04978319
HBAR
0.1
AUD
0,49783194
HBAR
1
AUD
4,978319
HBAR
2
AUD
9,956639
HBAR
3
AUD
14,9350
HBAR
5
AUD
24,8916
HBAR
10
AUD
49,7832
HBAR
20
AUD
99,5664
HBAR
25
AUD
124,458
HBAR
50
AUD
248,916
HBAR
100
AUD
497,832
HBAR
250
AUD
1.244,58
HBAR
500
AUD
2.489,16
HBAR
1000
AUD
4.978,319
HBAR
2500
AUD
12.445,799
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-AUD được tạo vào lúc 15:16:23 7/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC