Chuyển đổi 20 HBAR sang AUD
Chuyển đổi 20 HBAR sang AUD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,359 AUD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:37, 20 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,35856400 AU$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 480.719.006 AU$. Hedera giảm -4.40% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.69%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.927.394,6 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
15,22 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
480,72 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,57 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:37 , việc chuyển đổi 20 Hedera (HBAR) sang AUD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 7.171279999999999 AUD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,35856400 AU$ AUD, trong khi 1 AUD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang AUD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Australian Dollar

HBAR
AUD
0.01
HBAR
0,00358564
AUD
0.1
HBAR
0,03585640
AUD
1
HBAR
0,35856400
AUD
2
HBAR
0,71712800
AUD
3
HBAR
1,075692
AUD
5
HBAR
1,792820
AUD
10
HBAR
3,585640
AUD
20
HBAR
7,171280
AUD
25
HBAR
8,964100
AUD
50
HBAR
17,9282
AUD
100
HBAR
35,8564
AUD
250
HBAR
89,6410
AUD
500
HBAR
179,282
AUD
1000
HBAR
358,564
AUD
2500
HBAR
896,410
AUD
Chuyển đổi Australian Dollar sang Hedera
AUD

HBAR
0.01
AUD
0,02788902
HBAR
0.1
AUD
0,27889024
HBAR
1
AUD
2,788902
HBAR
2
AUD
5,577805
HBAR
3
AUD
8,366707
HBAR
5
AUD
13,9445
HBAR
10
AUD
27,8890
HBAR
20
AUD
55,7780
HBAR
25
AUD
69,7226
HBAR
50
AUD
139,445
HBAR
100
AUD
278,890
HBAR
250
AUD
697,226
HBAR
500
AUD
1.394,451
HBAR
1000
AUD
2.788,902
HBAR
2500
AUD
6.972,256
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-AUD được tạo vào lúc 05:37:05 20/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC