Chuyển đổi 20 HBAR sang AUD
Chuyển đổi 20 HBAR sang AUD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR bằng 0,208 AUD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:58, 25 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến AUD
Theo dõi
22:58, 25 tháng 11, 2024
0 AUD
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,20780300 AU$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 822.147.975 AU$. Hedera giảm -8.51% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.35%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 38.198.864.622,84 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 32.
Vốn hóa thị trường
7,94 T US$
Nguồn cung lưu thông
38,2 T US$
Khối lượng (24h)
822,15 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,76 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:58 , việc chuyển đổi 20 Hedera (HBAR) sang AUD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 4.15606 AUD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,20780300 AU$ AUD, trong khi 1 AUD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang AUD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Australian Dollar
HBAR
AUD
0.01
HBAR
0,00207803
AUD
0.1
HBAR
0,02078030
AUD
1
HBAR
0,20780300
AUD
2
HBAR
0,41560600
AUD
3
HBAR
0,62340900
AUD
5
HBAR
1,039015
AUD
10
HBAR
2,078030
AUD
20
HBAR
4,156060
AUD
25
HBAR
5,195075
AUD
50
HBAR
10,3902
AUD
100
HBAR
20,7803
AUD
250
HBAR
51,9508
AUD
500
HBAR
103,902
AUD
1000
HBAR
207,803
AUD
2500
HBAR
519,507
AUD
Chuyển đổi Australian Dollar sang Hedera
AUD
HBAR
0.01
AUD
0,04812250
HBAR
0.1
AUD
0,48122501
HBAR
1
AUD
4,812250
HBAR
2
AUD
9,624500
HBAR
3
AUD
14,4368
HBAR
5
AUD
24,0613
HBAR
10
AUD
48,1225
HBAR
20
AUD
96,2450
HBAR
25
AUD
120,306
HBAR
50
AUD
240,613
HBAR
100
AUD
481,225
HBAR
250
AUD
1.203,063
HBAR
500
AUD
2.406,125
HBAR
1000
AUD
4.812,25
HBAR
2500
AUD
12.030,625
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-AUD được tạo vào lúc 22:58:13 25/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC