Chuyển đổi 20 HBAR sang AUD
Chuyển đổi 20 HBAR sang AUD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,31 AUD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:18, 21 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến AUD
Theo dõi
17:18, 21 tháng 5, 2025
0 AUD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,31046900 AU$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 279.925.324 AU$. Hedera tăng +2.87% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.87%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.239.760.468,91 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 20.
Vốn hóa thị trường
13,14 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,24 T US$
Khối lượng (24h)
279,93 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,05 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:18 , việc chuyển đổi 20 Hedera (HBAR) sang AUD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 6.2093799999999995 AUD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,31046900 AU$ AUD, trong khi 1 AUD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang AUD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Australian Dollar

HBAR
AUD
0.01
HBAR
0,00310469
AUD
0.1
HBAR
0,03104690
AUD
1
HBAR
0,31046900
AUD
2
HBAR
0,62093800
AUD
3
HBAR
0,93140700
AUD
5
HBAR
1,552345
AUD
10
HBAR
3,104690
AUD
20
HBAR
6,209380
AUD
25
HBAR
7,761725
AUD
50
HBAR
15,5235
AUD
100
HBAR
31,0469
AUD
250
HBAR
77,6173
AUD
500
HBAR
155,235
AUD
1000
HBAR
310,469
AUD
2500
HBAR
776,173
AUD
Chuyển đổi Australian Dollar sang Hedera
AUD

HBAR
0.01
AUD
0,03220933
HBAR
0.1
AUD
0,32209335
HBAR
1
AUD
3,220933
HBAR
2
AUD
6,441867
HBAR
3
AUD
9,662800
HBAR
5
AUD
16,1047
HBAR
10
AUD
32,2093
HBAR
20
AUD
64,4187
HBAR
25
AUD
80,5233
HBAR
50
AUD
161,047
HBAR
100
AUD
322,093
HBAR
250
AUD
805,233
HBAR
500
AUD
1.610,467
HBAR
1000
AUD
3.220,933
HBAR
2500
AUD
8.052,334
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-AUD được tạo vào lúc 17:18:11 21/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC