Chuyển đổi 1000 AUD sang HBAR
Chuyển đổi 1000 AUD sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,367 AUD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:05, 19 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến AUD
Theo dõi
13:05, 19 tháng 8, 2025
0 AUD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,36722300 AU$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 478.061.453 AU$. Hedera giảm -1.46% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.76%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.927.394,58 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
15,57 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
478,06 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,92 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:05 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang AUD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.367223 AUD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,36722300 AU$ AUD, trong khi 1 AUD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang AUD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Australian Dollar

HBAR
AUD
0.01
HBAR
0,00367223
AUD
0.1
HBAR
0,03672230
AUD
1
HBAR
0,36722300
AUD
2
HBAR
0,73444600
AUD
3
HBAR
1,101669
AUD
5
HBAR
1,836115
AUD
10
HBAR
3,672230
AUD
20
HBAR
7,344460
AUD
25
HBAR
9,180575
AUD
50
HBAR
18,3612
AUD
100
HBAR
36,7223
AUD
250
HBAR
91,8058
AUD
500
HBAR
183,612
AUD
1000
HBAR
367,223
AUD
2500
HBAR
918,058
AUD
Chuyển đổi Australian Dollar sang Hedera
AUD

HBAR
0.01
AUD
0,02723141
HBAR
0.1
AUD
0,27231410
HBAR
1
AUD
2,723141
HBAR
2
AUD
5,446282
HBAR
3
AUD
8,169423
HBAR
5
AUD
13,6157
HBAR
10
AUD
27,2314
HBAR
20
AUD
54,4628
HBAR
25
AUD
68,0785
HBAR
50
AUD
136,157
HBAR
100
AUD
272,314
HBAR
250
AUD
680,785
HBAR
500
AUD
1.361,57
HBAR
1000
AUD
2.723,141
HBAR
2500
AUD
6.807,852
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-AUD được tạo vào lúc 13:05:45 19/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC