Chuyển đổi 1 AUD sang HBAR
Chuyển đổi 1 AUD sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,386 AUD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:10, 17 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,38570300 AU$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 325.124.486 AU$. Hedera tăng +0.50% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.37%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.927.394,54 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
16,35 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
325,12 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,55 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:10 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang AUD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.385703 AUD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,38570300 AU$ AUD, trong khi 1 AUD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang AUD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Australian Dollar

HBAR
AUD
0.01
HBAR
0,00385703
AUD
0.1
HBAR
0,03857030
AUD
1
HBAR
0,38570300
AUD
2
HBAR
0,77140600
AUD
3
HBAR
1,157109
AUD
5
HBAR
1,928515
AUD
10
HBAR
3,857030
AUD
20
HBAR
7,714060
AUD
25
HBAR
9,642575
AUD
50
HBAR
19,2852
AUD
100
HBAR
38,5703
AUD
250
HBAR
96,4258
AUD
500
HBAR
192,852
AUD
1000
HBAR
385,703
AUD
2500
HBAR
964,258
AUD
Chuyển đổi Australian Dollar sang Hedera
AUD

HBAR
0.01
AUD
0,02592668
HBAR
0.1
AUD
0,25926685
HBAR
1
AUD
2,592668
HBAR
2
AUD
5,185337
HBAR
3
AUD
7,778005
HBAR
5
AUD
12,9633
HBAR
10
AUD
25,9267
HBAR
20
AUD
51,8534
HBAR
25
AUD
64,8167
HBAR
50
AUD
129,633
HBAR
100
AUD
259,267
HBAR
250
AUD
648,167
HBAR
500
AUD
1.296,334
HBAR
1000
AUD
2.592,668
HBAR
2500
AUD
6.481,671
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-AUD được tạo vào lúc 07:10:59 17/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC