Chuyển đổi 0.1 AUD sang HBAR
Chuyển đổi 0.1 AUD sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,376 AUD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:43, 18 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến AUD
Theo dõi
14:43, 18 tháng 8, 2025
0 AUD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,37611600 AU$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 497.001.663 AU$. Hedera giảm -3.38% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +1.17%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.927.394,57 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
15,94 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
497 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,23 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:43 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang AUD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.376116 AUD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,37611600 AU$ AUD, trong khi 1 AUD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang AUD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Australian Dollar

HBAR
AUD
0.01
HBAR
0,00376116
AUD
0.1
HBAR
0,03761160
AUD
1
HBAR
0,37611600
AUD
2
HBAR
0,75223200
AUD
3
HBAR
1,128348
AUD
5
HBAR
1,880580
AUD
10
HBAR
3,761160
AUD
20
HBAR
7,522320
AUD
25
HBAR
9,402900
AUD
50
HBAR
18,8058
AUD
100
HBAR
37,6116
AUD
250
HBAR
94,0290
AUD
500
HBAR
188,058
AUD
1000
HBAR
376,116
AUD
2500
HBAR
940,290
AUD
Chuyển đổi Australian Dollar sang Hedera
AUD

HBAR
0.01
AUD
0,02658754
HBAR
0.1
AUD
0,26587542
HBAR
1
AUD
2,658754
HBAR
2
AUD
5,317508
HBAR
3
AUD
7,976263
HBAR
5
AUD
13,2938
HBAR
10
AUD
26,5875
HBAR
20
AUD
53,1751
HBAR
25
AUD
66,4689
HBAR
50
AUD
132,938
HBAR
100
AUD
265,875
HBAR
250
AUD
664,689
HBAR
500
AUD
1.329,377
HBAR
1000
AUD
2.658,754
HBAR
2500
AUD
6.646,886
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-AUD được tạo vào lúc 14:43:10 18/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC