Chuyển đổi 0.1 AUD sang HBAR
Chuyển đổi 0.1 AUD sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,243 AUD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:10, 4 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,24295600 AU$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 345.862.923 AU$. Hedera tăng +2.85% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.88%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.391.439.525,48 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 25.
Vốn hóa thị trường
10,31 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
345,86 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,98 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:10 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang AUD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.242956 AUD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,24295600 AU$ AUD, trong khi 1 AUD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang AUD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Australian Dollar

HBAR
AUD
0.01
HBAR
0,00242956
AUD
0.1
HBAR
0,02429560
AUD
1
HBAR
0,24295600
AUD
2
HBAR
0,48591200
AUD
3
HBAR
0,72886800
AUD
5
HBAR
1,214780
AUD
10
HBAR
2,429560
AUD
20
HBAR
4,859120
AUD
25
HBAR
6,073900
AUD
50
HBAR
12,1478
AUD
100
HBAR
24,2956
AUD
250
HBAR
60,7390
AUD
500
HBAR
121,478
AUD
1000
HBAR
242,956
AUD
2500
HBAR
607,390
AUD
Chuyển đổi Australian Dollar sang Hedera
AUD

HBAR
0.01
AUD
0,04115972
HBAR
0.1
AUD
0,41159716
HBAR
1
AUD
4,115972
HBAR
2
AUD
8,231943
HBAR
3
AUD
12,3479
HBAR
5
AUD
20,5799
HBAR
10
AUD
41,1597
HBAR
20
AUD
82,3194
HBAR
25
AUD
102,899
HBAR
50
AUD
205,799
HBAR
100
AUD
411,597
HBAR
250
AUD
1.028,993
HBAR
500
AUD
2.057,986
HBAR
1000
AUD
4.115,972
HBAR
2500
AUD
10.289,929
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-AUD được tạo vào lúc 07:10:53 4/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC