Chuyển đổi 0.1 AUD sang HBAR
Chuyển đổi 0.1 AUD sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,345 AUD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:34, 2 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến AUD
Theo dõi
22:34, 2 tháng 10, 2025
0 AUD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,34510600 AU$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 385.655.254 AU$. Hedera tăng +2.59% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.24%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.926.541,63 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 25.
Vốn hóa thị trường
14,63 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
385,66 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,38 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:34 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang AUD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.345106 AUD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,34510600 AU$ AUD, trong khi 1 AUD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang AUD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Australian Dollar

HBAR
AUD
0.01
HBAR
0,00345106
AUD
0.1
HBAR
0,03451060
AUD
1
HBAR
0,34510600
AUD
2
HBAR
0,69021200
AUD
3
HBAR
1,035318
AUD
5
HBAR
1,725530
AUD
10
HBAR
3,451060
AUD
20
HBAR
6,902120
AUD
25
HBAR
8,627650
AUD
50
HBAR
17,2553
AUD
100
HBAR
34,5106
AUD
250
HBAR
86,2765
AUD
500
HBAR
172,553
AUD
1000
HBAR
345,106
AUD
2500
HBAR
862,765
AUD
Chuyển đổi Australian Dollar sang Hedera
AUD

HBAR
0.01
AUD
0,02897660
HBAR
0.1
AUD
0,28976604
HBAR
1
AUD
2,897660
HBAR
2
AUD
5,795321
HBAR
3
AUD
8,692981
HBAR
5
AUD
14,4883
HBAR
10
AUD
28,9766
HBAR
20
AUD
57,9532
HBAR
25
AUD
72,4415
HBAR
50
AUD
144,883
HBAR
100
AUD
289,766
HBAR
250
AUD
724,415
HBAR
500
AUD
1.448,83
HBAR
1000
AUD
2.897,66
HBAR
2500
AUD
7.244,151
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-AUD được tạo vào lúc 22:34:51 2/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC